Đọc nhanh: 捣碎器 (đảo toái khí). Ý nghĩa là: Máy nghiền, máy say sinh tố.
Ý nghĩa của 捣碎器 khi là Danh từ
✪ Máy nghiền, máy say sinh tố
捣碎器(blender)是2014年公布的药学名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捣碎器
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 这位 大臣 深受 廷 的 器重
- Ông đại thần này được triều đình coi trọng.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 直捣 匪穴
- đánh thẳng vào sào huyệt địch
- 直捣 敌人 的 巢穴
- lật đổ sào huyệt của địch.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 烦言碎辞
- lời lẽ lộn xộn rối rắm
- 领奏 乐器
- cùng nhau chơi nhạc.
- 打击乐器
- Gõ nhạc khí.
- 笙 是 种 乐器
- Khèn là một loại nhạc cụ.
- 织坊 内 机器 轰鸣
- Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 这一 箱子 瓷器 没 包装 好 , 一路 磕碰 的 , 碎 了 不少
- Thùng đồ gốm này đóng gói không kỹ, trên đường đi va chạm vào nhau vỡ không ít.
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捣碎器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捣碎器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
捣›
碎›