捣碎器 dǎo suì qì

Từ hán việt: 【đảo toái khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "捣碎器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đảo toái khí). Ý nghĩa là: Máy nghiền, máy say sinh tố.

Từ vựng: Chủ Đề Nấu Ăn

Xem ý nghĩa và ví dụ của 捣碎器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 捣碎器 khi là Danh từ

Máy nghiền, máy say sinh tố

捣碎器(blender)是2014年公布的药学名词。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捣碎器

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • - 气压 qìyā 弹射器 tánshèqì

    - máy bắn ra bằng khí áp

  • - 机器 jīqì 进行 jìnxíng 扫射 sǎoshè

    - Máy tiến hành quét xạ.

  • - 这位 zhèwèi 大臣 dàchén 深受 shēnshòu tíng de 器重 qìzhòng

    - Ông đại thần này được triều đình coi trọng.

  • - 调皮捣蛋 tiáopídǎodàn

    - bướng bỉnh gây sự; phá phách.

  • - 直捣 zhídǎo 匪穴 fěixué

    - đánh thẳng vào sào huyệt địch

  • - 直捣 zhídǎo 敌人 dírén de 巢穴 cháoxué

    - lật đổ sào huyệt của địch.

  • - 精兵 jīngbīng 利器 lìqì

    - tinh binh lợi khí.

  • - 烦言碎辞 fányánsuìyǔ

    - lời lẽ lộn xộn rối rắm

  • - 领奏 lǐngzòu 乐器 yuèqì

    - cùng nhau chơi nhạc.

  • - 打击乐器 dǎjīyuèqì

    - Gõ nhạc khí.

  • - shēng shì zhǒng 乐器 yuèqì

    - Khèn là một loại nhạc cụ.

  • - 织坊 zhīfāng nèi 机器 jīqì 轰鸣 hōngmíng

    - Trong xưởng dệt máy móc ầm ầm.

  • - 戚是 qīshì 一种 yīzhǒng 兵器 bīngqì

    - Rìu là một loại binh khí.

  • - 启动 qǐdòng 继电器 jìdiànqì

    - khởi động rơ-le.

  • - 这一 zhèyī 箱子 xiāngzi 瓷器 cíqì méi 包装 bāozhuāng hǎo 一路 yīlù 磕碰 kēpèng de suì le 不少 bùshǎo

    - Thùng đồ gốm này đóng gói không kỹ, trên đường đi va chạm vào nhau vỡ không ít.

  • - 他们 tāmen yòng 机器 jīqì 破碎 pòsuì 矿石 kuàngshí

    - Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.

  • - 原料 yuánliào 捣碎 dǎosuì 放在 fàngzài 石灰水 shíhuīshuǐ 浸渍 jìnzì zài jiā 蒸煮 zhēngzhǔ 变成 biànchéng 糜烂 mílàn de 纸浆 zhǐjiāng

    - nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.

  • - 正忙着 zhèngmángzhe ne 你别 nǐbié 捣乱 dǎoluàn

    - Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 捣碎器

Hình ảnh minh họa cho từ 捣碎器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捣碎器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:一丨一ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPYU (手心卜山)
    • Bảng mã:U+6363
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Toái
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYOJ (一口卜人十)
    • Bảng mã:U+788E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao