换气扇 huànqìshàn

Từ hán việt: 【hoán khí phiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "换气扇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoán khí phiến). Ý nghĩa là: quạt gió.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 换气扇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 换气扇 khi là Danh từ

quạt gió

安在墙壁或窗户上,排除室内污浊气体,保持空气清新的电风扇也叫排风扇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 换气扇

  • - shàn le 调皮 tiáopí de 弟弟 dìdì 一下 yīxià

    - Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.

  • - 斗嘴 dòuzuǐ 呕气 ǒuqì

    - cãi cọ giận hờn

  • - 气压 qìyā 弹射器 tánshèqì

    - máy bắn ra bằng khí áp

  • - 我用 wǒyòng 普尔 pǔěr 兑换 duìhuàn jiāng 法定 fǎdìng 货币 huòbì 换成 huànchéng

    - Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat

  • - shàn 耳光 ěrguāng

    - Tát vào mặt.

  • - 飞机 fēijī 飞过 fēiguò le 大气层 dàqìcéng

    - Máy bay bay qua tầng khí quyển.

  • - 天气 tiānqì 暑热 shǔrè hàn 如雨 rúyǔ

    - Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.

  • - 哥哥 gēge yǒu 军人 jūnrén de 气质 qìzhì

    - Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.

  • - 这根 zhègēn 木料 mùliào 太细 tàixì 掉换 diàohuàn 一根 yīgēn de

    - miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.

  • - 道格拉斯 dàogélāsī 妈妈 māma 换尿布 huànniàobù ma

    - Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?

  • - gěi 马换 mǎhuàn le 新勒 xīnlēi

    - Anh ấy đã thay dây cương mới cho ngựa.

  • - 凌霄 língxiāo hàn

    - khí thế ngút trời.

  • - 洛杉矶 luòshānjī de 天气 tiānqì 非常 fēicháng hǎo

    - Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.

  • - rén 杀气 shāqì

    - trút giận lên người khác.

  • - 妹妹 mèimei zhe xiǎo 扇子 shànzi

    - Em gái cầm một chiếc quạt nhỏ.

  • - 生气 shēngqì 地扇 dìshàn le 孩子 háizi 一巴掌 yībāzhang

    - Anh ấy tức giận tát một cái vào mặt đứa trẻ.

  • - 教室 jiàoshì 主动 zhǔdòng 换气 huànqì 设施 shèshī 室内空气 shìnèikōngqì 质量 zhìliàng 较差 jiàochà

    - Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.

  • - 邻居们 línjūmen 气地 qìdì 交换 jiāohuàn le 意见 yìjiàn

    - Các hàng xóm trao đổi ý kiến với nhau một cách hòa nhã.

  • - 天气 tiānqì 热得 rèdé 人直 rénzhí 冒汗 màohàn zhe 扇子 shànzi 手不停挥 shǒubùtínghuī

    - Trời nóng đến mức người vã mồ hôi, anh cầm quạt không ngừng vung tay.

  • - 我想 wǒxiǎng 换个 huàngè bān zhuān de 工作 gōngzuò

    - Tôi muốn đổi sang công việc không vất vả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 换气扇

Hình ảnh minh họa cho từ 换气扇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 换气扇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+6 nét)
    • Pinyin: Shān , Shàn
    • Âm hán việt: Phiến , Thiên
    • Nét bút:丶フ一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HSSMM (竹尸尸一一)
    • Bảng mã:U+6247
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao