Đọc nhanh: 机针停止位置 (cơ châm đình chỉ vị trí). Ý nghĩa là: Vị trí dừng của kim.
Ý nghĩa của 机针停止位置 khi là Danh từ
✪ Vị trí dừng của kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机针停止位置
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 掉换 位置
- đổi vị trí cho nhau
- 变换位置
- hoán vị; hoán đổi vị trí
- 更换 位置
- Thay đổi vị trí.
- 他 坐在 池 的 位置
- Anh ấy ngồi ở vị trí tiền sảnh.
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 星 的 位置 很 独特
- Vị trí của sao Tinh rất độc đáo.
- 靶子 的 位置 很 远
- Vị trí của bia rất xa.
- 弧 的 位置 很 关键
- Vị trí vòng cung rất quan trọng.
- 注意 小数点 位置
- Chú ý vị trí dấu phẩy thập phân.
- 布置 了 六个 席位
- Đã sắp xếp sẵn sáu chỗ ngồi.
- 她 的 社会 位置 很 高
- Địa vị xã hội của cô ấy rất cao.
- 哨站 , 岗位 如 卫兵 或 哨兵 的 指派 的 站岗 位置
- Vị trí đóng đồn, vị trí trực gác như lính bảo vệ hoặc lính gác trực
- 用 雷达 定位 飞机 位置
- Dùng radar xác định vị trí máy bay.
- 这个 机器 停止 了 运行
- Máy móc này dừng hoạt động rồi.
- 起重机 下 , 禁止 行走 或 停留
- dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại
- 停车场 里 只 剩 一个 位置 了
- Chỉ còn lại một chỗ trong bãi đậu xe.
- 根据 风 的 来 向 调整 扬场 机 的 位置
- căn cứ vào hướng gió để điều chỉnh vị trí của máy quạt thóc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 机针停止位置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 机针停止位置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
停›
机›
止›
置›
针›