Đọc nhanh: 挣坐起来 (tránh toạ khởi lai). Ý nghĩa là: lồm cồm.
Ý nghĩa của 挣坐起来 khi là Từ điển
✪ lồm cồm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挣坐起来
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 大家 联合 起来 力量 大
- Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 妹妹 委屈 地 哭 了 起来
- Em gái tôi khóc thảm thiết.
- 妹妹 吵架 输 了 , 哭 了 起来
- Em gái cãi nhau thua, khóc nức lên.
- 她 忽然 哈哈大笑 起来
- Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.
- 大家 哈哈大笑 起来
- Mọi người cười lên hô hố.
- 把 摩托车 立 起来
- Dựng xe máy lên.
- 看起来 他 也 狠 啊
- Xem ra hắn ta cũng lợi hại đấy.
- 她 最近 看起来 很 忧愁
- Dạo này cô ấy trông rất lo âu.
- 那匹 马 突然 嘶鸣 起来
- Con ngựa đó đột nhiên hí vang lên.
- 他们 俩 又 抓挠 起来 了 , 你 赶快 去 劝劝 吧
- hai đứa nó lại đánh nhau rồi, anh đến can đi!
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 看起来 埃里克 · 卡恩 还 在 玩 真心话 大冒险
- Có vẻ như Eric Kahn vẫn đang chơi thật hoặc dám.
- 把 鲜菜 冷冻 起来
- làm lạnh mấy thứ rau tươi.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 椅子 坐 起来 硬硬 的
- Cái ghế ngồi vào rất cứng.
- 他 支撑 着 坐 起来 , 头 还 在 发晕
- anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng.
- 这些 葡萄 看起来 很 坐
- Những chùm nho này trông rất mẩy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挣坐起来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挣坐起来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坐›
挣›
来›
起›