Đọc nhanh: 按步操作 (án bộ thao tá). Ý nghĩa là: Thao tác từng bước.
Ý nghĩa của 按步操作 khi là Từ điển
✪ Thao tác từng bước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按步操作
- 安全 操作规程
- quy trình thao tác an toàn
- 他 操作 很 熟练
- Anh ấy thao tác rất thành thạo.
- 他 每天 按时 作息
- Anh ấy sinh hoạt đều đặn mỗi ngày.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 我们 要 按时 作息
- Chúng ta phải làm việc và nghỉ ngơi đúng giờ.
- 请 按 说明书 操作 设备
- Vui lòng vận hành thiết bị theo hướng dẫn.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 你 会 按时 完成 作业
- Các em cần làm bài tập đúng hạn.
- 按照 步骤 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ theo trình tự.
- 她 总是 按时 交 作业
- Cô ấy luôn nộp bài đúng hạn.
- 我会 按照 时间表 工作
- Chúng tôi sẽ làm việc theo lịch trình.
- 你 总得 按时 完成 工作
- Bạn cần phải hoàn thành công việc đúng giờ.
- 他 按时 提交 了 工作 报告
- Anh ấy đã nộp báo cáo công việc đúng hạn.
- 他 按时 交付 了 工作 任务
- Anh ấy giao nộp nhiệm vụ công việc đúng hạn.
- 请 按照 步骤 进行 操作
- Vui lòng thực hiện theo các bước.
- 请 按照 教材 的 要求 完成 作业
- Hãy hoàn thành bài tập theo yêu cầu của giáo trình.
- 步兵 和 炮兵 怎样 配合 作战
- bộ binh và pháo binh phối hợp tác chiến như thế nào?
- 稳步前进 ( 比喻 按 一定 步骤 推进 工作 )
- vững bước tiến lên
- 确定 步骤 后 开始 操作
- Xác định trình tự xong thì bắt đầu thao tác.
- 请 按计划 操作 各项措施
- Hãy thực hiện từng biện pháp theo kế hoạch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 按步操作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 按步操作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
按›
操›
步›