Đọc nhanh: 指证 (chỉ chứng). Ý nghĩa là: Đưa ra bằng chứng, để làm chứng. Ví dụ : - 你要去指证他 Bạn sẽ làm chứng chống lại anh ta.
Ý nghĩa của 指证 khi là Động từ
✪ Đưa ra bằng chứng
to give evidence
✪ để làm chứng
to testify
- 你 要 去 指证 他
- Bạn sẽ làm chứng chống lại anh ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 指证
- 弟弟 是 全家 的 指望
- Em trai là sự hy vọng của cả nhà.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 可汗 指挥 着 大军
- Khắc Hãn chỉ huy đội quân.
- 塑胶 手指套 , 0 . 06 元 只
- Bao ngón tay cao su, giá chỉ 0.06 tệ một chiếc
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 望台 兄多加 指点
- Mong huynh đài chỉ giáo nhiều thêm.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 老师 授予 我 荣誉证书
- Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 星宿 是 指 天空 中 的 恒星
- Tinh tú là chỉ những ngôi sao trên bầu trời.
- 有 间接 证据 指向 安德鲁 · 坎贝尔
- Có bằng chứng cụ thể chống lại Andrew Campbell.
- 我 坚决 应战 , 保证 按时 完成 生产指标
- tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.
- 指控 他 的 证据 是 压倒性 的
- Bằng chứng chống lại anh ta rất nhiều.
- 你 要 去 指证 他
- Bạn sẽ làm chứng chống lại anh ta.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 指证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 指证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm指›
证›