Đọc nhanh: 挂墙式肥皂碟 (quải tường thức phì tạo điệp). Ý nghĩa là: đĩa đựng xà phòng.
Ý nghĩa của 挂墙式肥皂碟 khi là Danh từ
✪ đĩa đựng xà phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂墙式肥皂碟
- 墙上 挂 着 一面镜子
- Trên tường có treo một tấm gương.
- 墙上 挂 着 一幅 地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ.
- 墙上 挂 着 一张 地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ.
- 墙上 挂 着 一幅 世界地图
- Trên tường treo một tấm bản đồ thế giới.
- 悬挂 式 滑翔机 藉 著 暖 气流 在 高空 飞行
- Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.
- 教鞭 挂 在 墙上
- Thước dạy học treo trên tường.
- 墙上 挂 著 一幅 山水画
- Có một bức tranh phong cảnh treo trên tường.
- 墙上 挂 着 一幅 山水 花 画儿
- Trên tường treo một bức tranh sơn thủy.
- 墙上 挂 着 一个 钟
- Trên tường treo một chiếc đồng hồ.
- 肥皂剧 文摘 奖
- Giải thưởng Soap Opera Digest?
- 墙壁 上 挂 着 一幅 画
- Trên tường treo một bức tranh.
- 衰衣 在 墙上 挂 着 哩
- Áo tơi treo trên tường đấy.
- 把 它 保存 在 外接式 硬碟
- Lưu nó trên ổ cứng ngoài.
- 蜂窝 挂 在 墙上
- Tổ ong ở trên tường.
- 我 的 起居室 的 墙上 挂 着 一块 壁毯
- Trên tường phòng khách của tôi có treo một mảnh thảm trang trí.
- 谜 挂 在 墙上
- Câu đố treo trên tường.
- 墙上 挂 着 画儿
- Trên tường có treo bức tranh.
- 墙上 挂 着 三幅 画
- Trên tường treo ba bức tranh.
- 墙上 挂 着 几幅 屏
- Trên tường treo vài bức bình.
- 墙上 挂 着 一串串 辣椒 , 风吹日晒 , 都 已经 干瘪 了
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挂墙式肥皂碟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挂墙式肥皂碟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墙›
式›
挂›
皂›
碟›
肥›