Đọc nhanh: 拿破仑·波拿巴 (nã phá lôn ba nã ba). Ý nghĩa là: Napoléon Bonaparte (1769-1821), Hoàng đế của Pháp 1804-1815.
Ý nghĩa của 拿破仑·波拿巴 khi là Danh từ
✪ Napoléon Bonaparte (1769-1821), Hoàng đế của Pháp 1804-1815
Napoleon Bonaparte (1769-1821), Emperor of France 1804-1815
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拿破仑·波拿巴
- 拿 针扎个 眼儿
- Dùng kim đâm thủng một lỗ.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 克劳德 · 巴洛 要 去 哪
- Claude Barlow đi đâu?
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 拿架子
- làm ra vẻ.
- 技术 大 拿
- bậc đàn anh về kỹ thuật.
- 捉拿凶手
- truy bắt hung thủ
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 悬赏缉拿
- treo giải tìm bắt
- 拿破仑 远征 埃及 后带 回来 的
- Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.
- 听 起来 克里斯 自 以为 他 是 拿破仑
- Có vẻ như Chrissy có một chuyện nhỏ của Napoléon đang xảy ra.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 他 当 拿破仑 似乎 块头 太大 了
- Anh ấy khá đẹp trai để trở thành Napoléon.
- 里面 的 拿破仑 蛋糕 从 拿破仑 时代 就 在 里面 了
- Có một napoleon ở đây từ thời Napoléon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拿破仑·波拿巴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拿破仑·波拿巴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仑›
巴›
拿›
波›
破›