- Tổng số nét:4 nét
- Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
- Pinyin:
Lún
- Âm hán việt:
Luân
Lôn
- Nét bút:ノ丶ノフ
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱人匕
- Thương hiệt:XXOP (重重人心)
- Bảng mã:U+4ED1
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 仑
-
Phồn thể
侖
-
Cách viết khác
𠌈
𠎚
𠔕
Ý nghĩa của từ 仑 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 仑 (Luân, Lôn). Bộ Nhân 人 (+2 nét). Tổng 4 nét but (ノ丶ノフ). Ý nghĩa là: sắp xếp. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- (xem: côn lôn 崑崙,昆仑)
- sắp xếp