Đọc nhanh: 拿大 (nã đại). Ý nghĩa là: lên mặt; tự kiêu; tự cao tự đại; ra vẻ ta đây. Ví dụ : - 别拿大帽子压人。 đừng chụp mũ người ta.
Ý nghĩa của 拿大 khi là Động từ
✪ lên mặt; tự kiêu; tự cao tự đại; ra vẻ ta đây
自以为比别人强,看不起人;摆架子
- 别 拿 大帽子 压人
- đừng chụp mũ người ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拿大
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 技术 大 拿
- bậc đàn anh về kỹ thuật.
- 快 把 那 几幅 名画 拿 出来 , 让 大家 开开眼
- mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.
- 纪念馆 址 已 选定 在 加拿大 作为 永久 的 纪念
- Địa điểm của ngôi nhà kỷ niệm đã được chọn ở Canada như một kỷ niệm vĩnh cửu.
- 我们 要 去一趟 蒙大拿州
- Chúng ta sắp có một chuyến đi đến Montana.
- 离 这儿 最近 的 在 蒙大拿州
- Gần nhất ở đây là ở Montana.
- 他 拿 着 活计 给 大家 看
- anh ấy cầm sản phẩm đưa cho mọi người xem.
- 农夫 拿 著 大棒 追赶 闯进来 的 人
- Người nông dân nắm lấy cái gậy lớn và đuổi theo người xâm nhập vào.
- 他 拿 着 一 大包 衣服
- Anh ấy cầm một bọc quần áo to.
- 大 杯 双份 豆奶 拿 铁
- Grande đôi latte đậu nành.
- 别 拿 大帽子 压人
- đừng chụp mũ người ta.
- 你 拿 这个 标准 对照 一下 自己 , 看看 差距 有 多 大
- anh đem tiêu chuẩn so sánh với bản thân xem thua kém nhiều ít.
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 你 喜欢 吃 加拿大 熏肉
- Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
- 枫叶 是 加拿大 的 象征
- Lá phong là biểu tượng của Canada.
- 我 还 没 去过 加拿大 !
- Tôi chưa từng đi Canada.
- 他 当 拿破仑 似乎 块头 太大 了
- Anh ấy khá đẹp trai để trở thành Napoléon.
- 他 拿 着 赦免令 赶到 刑场 大叫 刀下留人
- Anh ta nhận lệnh ân xá và lao đến nơi hành quyết, hét lên giơ cao đánh khẽ
- 我 在 加拿大 留学
- Tôi du học tại Canada.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拿大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拿大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
拿›