Đọc nhanh: 拿人手短吃人嘴软 (nã nhân thủ đoản cật nhân chuỷ nhuyễn). Ý nghĩa là: Nã nhân thủ đoản; cật nhân chủy nhuyễn: nã nhân thủ đoản có nghĩa là lấy thứ gì đó của người khác thì cũng rụt tay lại với người ta. Cật nhân chủy nhuyễn có nghĩa là ăn đồ của người khác thì nói chuyện với người ta cũng mềm mỏng hơn. Nhận được lợi ích từ người ta nên phải nể mặt người ta.
Ý nghĩa của 拿人手短吃人嘴软 khi là Từ điển
✪ Nã nhân thủ đoản; cật nhân chủy nhuyễn: nã nhân thủ đoản có nghĩa là lấy thứ gì đó của người khác thì cũng rụt tay lại với người ta. Cật nhân chủy nhuyễn có nghĩa là ăn đồ của người khác thì nói chuyện với người ta cũng mềm mỏng hơn. Nhận được lợi ích từ người ta nên phải nể mặt người ta
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拿人手短吃人嘴软
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 圣诞 夫人 吃 曲奇 吃 胖 了
- Cô ấy đặt trọng lượng bánh quy.
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 有人 爱 吃 甜 的 , 有人 爱 吃 辣 的
- Có người thích ăn ngọt, có người thích ăn cay.
- 这 本书 简直 让 人 爱不释手
- Cuốn sách này quả thực khiến người ta say mê.
- 这个 手机 功能 多 , 让 人 爱不释手
- Chiếc điện thoại này công năng thật nhiều, khiến người ta thích mê.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 人手不足
- thiếu nhân thủ
- 人手不足
- không đủ nhân công.
- 他 爱 伸手 插 别人 的 事情
- Anh ấy thích nhúng tay vào việc của người khác.
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 护士 帮 病人 捏 手
- Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.
- 人手 短缺
- thiếu nhân công
- 我们 对 敌人 绝不能 手软
- Chúng ta không được mềm lòng với quân địch.
- 见 了 人家 吃 东西 就 嘴馋
- Nhìn người ta ăn mà thèm
- 每个 人 都 拿 着 一台 手机
- Mỗi người đều cầm một cái điện thoại.
- 天气 热得 人直 冒汗 他 拿 着 扇子 手不停挥
- Trời nóng đến mức người vã mồ hôi, anh cầm quạt không ngừng vung tay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拿人手短吃人嘴软
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拿人手短吃人嘴软 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
吃›
嘴›
手›
拿›
短›
软›