Đọc nhanh: 拱极乐吟集 (củng cực lạc ngâm tập). Ý nghĩa là: Tên một tập thơ bằng chữ Hán của Trần Ích Tắc đời Trần. Xem tiểu sử tác giả ở vần Tắc..
Ý nghĩa của 拱极乐吟集 khi là Danh từ
✪ Tên một tập thơ bằng chữ Hán của Trần Ích Tắc đời Trần. Xem tiểu sử tác giả ở vần Tắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱极乐吟集
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 我们 是 小妹妹 乐队
- Chúng tôi là Em gái của Ai đó.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 貂皮 , 狐皮 都 是 极 贵重 的 皮毛
- da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 哈哈 , 开心 极了
- A ha, vui mừng khôn xiết.
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 给予 本身 便是 极大 的 快乐
- Tự mình cho đi đã là một niềm vui lớn.
- 在 她 的 眼中 , 快乐 与 悲伤 交集
- Trong mắt cô ấy, xen lẫn niềm vui và nỗi buồn.
- 她 从 帆板 运动 和 滑雪 中 得到 极大 乐趣
- Cô ấy rất thích thú với môn thể thao lướt ván và trượt tuyết.
- 我 有 一种 乐极生悲 的 感觉
- Tôi có một loại cảm xúc vui quá hóa buồn.
- 所谓 乐极生悲 是 指 高兴 到 了 头 的话 , 最后 要 出现 悲伤 的 事
- Cái được gọi là vui quá hóa buồn là chỉ khi mỗi lần quá phấn khích, thì sẽ xuất hiện cảm giác bi thương.
- 快乐 似乎 永无 至极
- Hạnh phúc dường như không có cực hạn.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 士兵 分布 得 极其 密集
- Binh lính được phân bổ vô cùng dày đặc.
- 一个 销售员 的 职业 性质 要求 一个 人 具有 持久 的 积极 乐观 的 形象
- Bản chất chuyên nghiệp của một nhân viên bán hàng đòi hỏi người đó phải có một hình ảnh lạc quan và tích cực lâu dài
- 音乐 的 声音 很 响亮
- Âm nhạc có âm thanh rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拱极乐吟集
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拱极乐吟集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
吟›
拱›
极›
集›