拱墅 gǒng shù

Từ hán việt: 【củng thự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拱墅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (củng thự). Ý nghĩa là: Quận Gongshu của thành phố Hàng Châu , Chiết Giang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拱墅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Quận Gongshu của thành phố Hàng Châu 杭州市 , Chiết Giang

Gongshu district of Hangzhou city 杭州市 [Háng zhōu shì], Zhejiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱墅

  • - 别墅 biéshù 附近 fùjìn 有个 yǒugè 公园 gōngyuán

    - Gần biệt thự có một công viên.

  • - 拱桥 gǒngqiáo 架河 jiàhé shàng

    - Cầu vòm bắc qua sông.

  • - 石拱桥 shígǒngqiáo

    - cầu đá hình vòm

  • - 溪边 xībiān 这所 zhèsuǒ 温馨 wēnxīn shù fáng

    - Ngôi nhà tranh ấm áp bên suối.

  • - gǒng tuǐ zuò

    - Anh ấy khom chân ngồi.

  • - zhī 哥特式 gētèshì 拱顶 gǒngdǐng shàng de 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 加固 jiāgù de 连接 liánjiē 主肋 zhǔlē shàng de 交点 jiāodiǎn huò 凸饰 tūshì

    - Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.

  • - 拱手 gǒngshǒu 相迎 xiāngyíng

    - chắp tay nghênh tiếp

  • - 城墙 chéngqiáng gǒng 围着 wéizhe 古城 gǔchéng

    - Tường thành bao quanh thành cổ

  • - 苗儿 miáoér gǒng 出土 chūtǔ le

    - Mầm nhú lên khỏi đất.

  • - 群峰 qúnfēng 拱抱 gǒngbào

    - dãy núi bao quanh

  • - 砖头 zhuāntóu 券成 quànchéng 拱形 gǒngxíng

    - Anh ấy xếp gạch thành hình vòm cung.

  • - 种子 zhǒngzi gǒng chū 嫩芽 nènyá

    - Hạt giống nhú ra mầm non.

  • - shì 拱层 gǒngcéng dǐng

    - Đó là mái vòm.

  • - gǒng 双手 shuāngshǒu xiàng 奶奶 nǎinai 打招呼 dǎzhāohu

    - Cậu ấy khoanh tay chào bà.

  • - 拱手 gǒngshǒu 感谢 gǎnxiè

    - Anh ấy chắp tay cảm ơn cô ấy.

  • - 我们 wǒmen gāng 搬进 bānjìn 一栋 yīdòng xīn 别墅 biéshù

    - Chúng tôi vừa chuyển vào một căn biệt thự mới.

  • - 拱券 gǒngxuàn zài 建筑 jiànzhù zhōng hěn 常见 chángjiàn

    - Vòm cung rất phổ biến trong kiến trúc.

  • - gǒng 开门 kāimén le

    - Nó húc tung cửa rồi.

  • - 劳动成果 láodòngchéngguǒ 怎能 zěnnéng 拱让 gǒngràng 他人 tārén

    - thành quả lao động làm sao có thể nhường cho người khác?

  • - 石拱桥 shígǒngqiáo de 桥洞 qiáodòng 水中 shuǐzhōng de 倒影 dàoyǐng 正好 zhènghǎo 合成 héchéng 一个 yígè 圆圈 yuánquān

    - mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拱墅

Hình ảnh minh họa cho từ 拱墅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拱墅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: , Thự
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WNG (田弓土)
    • Bảng mã:U+5885
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Gǒng
    • Âm hán việt: Củng
    • Nét bút:一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QTC (手廿金)
    • Bảng mã:U+62F1
    • Tần suất sử dụng:Cao