Đọc nhanh: 拱墩 (củng đôn). Ý nghĩa là: trụ của một kho tiền.
Ý nghĩa của 拱墩 khi là Danh từ
✪ trụ của một kho tiền
pillar of a vault
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拱墩
- 门墩儿
- bệ cửa
- 这墩 玫瑰 很 娇艳
- Bó hoa hồng này rất xinh đẹp.
- 那儿 有个 土墩 儿
- Ở đó có một gò đất.
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 一墩 荆条
- một bó cành gai
- 一墩 柳子
- một gốc cây khởi liễu.
- 石墩 立在 路边
- Tảng đá đứng bên đường.
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 树墩 放在 门口
- Gốc cây đặt ở cửa ra vào.
- 把 地 墩 干净 点
- Lau sạch đất một chút.
- 菜墩子 ( 切菜 用具 )
- thớt thái rau
- 他 墩 下 了 那 把 椅
- Anh ấy đặt chiếc ghế xuống.
- 那个 墩子 很 结实
- Chiếc đôn đó rất chắc chắn.
- 路边 有个 小 土墩
- Bên đường có một gò đất nhỏ.
- 把 碗 墩 在 桌子 上
- Đặt cái bát lên bàn.
- 地面 每天 都 要 墩 一遍
- Mặt đất mỗi ngày đều phải lau một lần.
- 拱桥 架河 上
- Cầu vòm bắc qua sông.
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拱墩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拱墩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墩›
拱›