拟订 nǐdìng

Từ hán việt: 【nghĩ đính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拟订" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghĩ đính). Ý nghĩa là: sắp xếp; đặt; định. Ví dụ : - 。 sắp xếp kế hoạch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拟订 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拟订 khi là Động từ

sắp xếp; đặt; định

草拟

Ví dụ:
  • - 拟订 nǐdìng 计划 jìhuà

    - sắp xếp kế hoạch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拟订

  • - zài 凯悦 kǎiyuè 酒店 jiǔdiàn dìng le 三天 sāntiān fáng

    - Ba ngày ở Hyatt.

  • - liǎng guó 签订 qiāndìng le 贸易 màoyì 议定书 yìdìngshū 支付 zhīfù 协定 xiédìng

    - hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.

  • - 装订成册 zhuāngdìngchéngcè

    - đóng sách thành cuốn

  • - 装订 zhuāngdìng 车间 chējiān

    - phân xưởng đóng sách

  • - 本子 běnzi 装订 zhuāngdìng 得板 débǎn 板正 bǎnzhèng zhèng de

    - tập vở đóng rất ngay ngắn

  • - 发凡起例 fāfánqǐlì ( 说明 shuōmíng 全书 quánshū 要旨 yàozhǐ 拟定 nǐdìng 编撰 biānzhuàn 体例 tǐlì )

    - trình bày tóm tắt

  • - 订合同 dìnghétóng

    - Ký kết hợp đồng.

  • - 心脏起搏器 xīnzàngqǐbóqì néng 模拟 mónǐ 心脏 xīnzàng de 自然 zìrán 搏动 bódòng 改善 gǎishàn 病人 bìngrén de 病情 bìngqíng

    - máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.

  • - 预订 yùdìng 报纸 bàozhǐ

    - Đặt mua báo.

  • - 纸箱 zhǐxiāng shàng 允许 yǔnxǔ yǒu 订书 dìngshū dīng

    - Không được phép ghim vào thùng carton.

  • - yòng 订书 dìngshū dīng 一些 yīxiē 纸张 zhǐzhāng 订成 dìngchéng 一本 yīběn

    - Sử dụng ghim bấm để ghim một số tờ giấy thành một cuốn sách.

  • - yòng 剪刀 jiǎndāo jiāng 订书 dìngshū dīng 从文件 cóngwénjiàn 上取 shàngqǔ le 出来 chūlái

    - Anh ta dùng kéo để gỡ những chiếc ghim ra khỏi tài liệu.

  • - mǎi gěi de 订婚戒指 dìnghūnjièzhi 放在 fàngzài 门阶 ménjiē shàng

    - Tôi để lại chiếc nhẫn đính hôn mà tôi đã mua cho bạn trước cửa nhà của họ

  • - 每天 měitiān dōu dìng 报纸 bàozhǐ

    - Anh ấy đặt mua báo mỗi ngày.

  • - 那家 nàjiā 饭店 fàndiàn 吃饭 chīfàn yào 提前 tíqián dìng

    - Đi nhà hàng đó ăn phải đặt trước.

  • - 订货 dìnghuò

    - Đặt hàng hóa.

  • - 这部 zhèbù shū 上卷 shàngjuǎn de 插画 chāhuà 说明 shuōmíng 印错 yìncuò le zài 下卷 xiàjuàn 附白 fùbái 订正 dìngzhèng

    - chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.

  • - xiān 拟订 nǐdìng de 计划 jìhuà 摆出来 bǎichūlái qǐng 同志 tóngzhì men 参详 cānxiáng

    - trước hết tôi đưa kế hoạch dự thảo ra, mời các đồng chí xem xét.

  • - 拟订 nǐdìng 计划 jìhuà

    - sắp xếp kế hoạch.

  • - xiǎng 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 制订 zhìdìng chū 一项 yīxiàng 行动计划 xíngdòngjìhuà 用来 yònglái 对付 duìfu 这种 zhèzhǒng 情况 qíngkuàng

    - Tôi nghĩ chúng ta nên lập ra một kế hoạch hành động để đối phó với tình huống này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拟订

Hình ảnh minh họa cho từ 拟订

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拟订 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩ
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QVIO (手女戈人)
    • Bảng mã:U+62DF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao