Đọc nhanh: 拘牵 (câu khản). Ý nghĩa là: ràng buộc; bó buộc; buộc; cột; trói; trói buộc; kiềm chế; câu thúc.
Ý nghĩa của 拘牵 khi là Động từ
✪ ràng buộc; bó buộc; buộc; cột; trói; trói buộc; kiềm chế; câu thúc
束缚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拘牵
- 牵线人
- kẻ giật dây.
- 牵强附会
- gượng gạo.
- 牵强附会
- gán ghép một cách miễn cưỡng
- 咱们 一码 归 一码 , 不要 乱 牵连
- Chúng ta việc gì ra việc đó, đừng có lộn xộn
- 家务 牵累
- việc nhà làm luỵ.
- 不要 拘束 他们 的 兴趣爱好
- Đừng kìm kẹp sở thích của họ.
- 那 对 情侣 手牵手
- Cặp đôi đó nắm tay nhau.
- 这 牵涉到 国家 安全
- Nó liên quan đến an ninh quốc gia.
- 拘守绳墨
- giữ mực thước.
- 被 公安 立案 然后 刑事拘留
- Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.
- 太 在意 别人 的 眼光 , 就 会 被 牵着鼻子 走
- Nếu bạn quá quan tâm đến ánh mắt của người khác, bạn sẽ bị dắt mũi.
- 他 被 警察 拘 了
- Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 字数 不拘
- số chữ không hạn chế
- 机车 牵引 列车 前进
- đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
- 想 在 约会 时 牵手 搂 肩 怎么 做 女生 才 不会 拒绝
- Nếu muốn được nắm tay, ôm vai đi hẹn hò, con gái làm sao có thể không từ chối?
- 不拘小节
- không câu nệ tiểu tiết.
- 没什么 会 牵涉到 这种 事情
- Không có gì có thể có kiểu thổi ngược này.
- 这次 谈话 的 内容 牵涉 的 面 很 广
- Nội dung của cuộc nói chuyện lần này đề cập đến một khía cạnh rất rộng.
- 他 指点 给 我 看 , 哪是 织女星 , 哪是 牵牛星
- anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拘牵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拘牵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拘›
牵›