Đọc nhanh: 拉格朗日 (lạp các lãng nhật). Ý nghĩa là: Joseph-Louis Lagrange (1735-1813), nhà toán học và vật lý học người Pháp, Lagrange (tên).
✪ Joseph-Louis Lagrange (1735-1813), nhà toán học và vật lý học người Pháp
Joseph-Louis Lagrange (1735-1813), French mathematician and physicist
✪ Lagrange (tên)
Lagrange (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉格朗日
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 春日 的 花 开得 格外 鲜艳
- Hoa ngày xuân nở vô cùng rực rỡ.
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 她 性格开朗 且 诙谐
- Tính cách cô ấy vui vẻ và hài hước.
- 性格 明朗
- tính cách cởi mở.
- 爽快 开朗 的 性格
- Tính cách sảng khoái vui vẻ.
- 吴叔 性格开朗 乐观
- Chú Ngô có tính cách vui vẻ lạc quan.
- 他 的 性格 非常 开朗
- Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
- 邻村 娘 性格 很 开朗
- Cô gái làng bên cạnh tính cách rất vui vẻ.
- 她 开朗 的 性格 让 人 放松
- Tính cách vui vẻ của cô ấy làm người khác thoải mái.
- 我们 喜欢 晴朗 的 日子
- Chúng tôi thích những ngày trời quang đãng.
- 那天 晚上 的 月色 格外 明朗
- Đêm ấy trăng sáng đến lạ thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉格朗日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉格朗日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拉›
日›
朗›
格›