Đọc nhanh: 拉米夫定 (lạp mễ phu định). Ý nghĩa là: Lamivudine, chất ức chế men sao chép ngược do GlaxoSmithKline tiếp thị và được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm gan B và AIDS, tên thương hiệu bao gồm Zeffix, Heptovir, Epivir và Epivir-HBV.
Ý nghĩa của 拉米夫定 khi là Danh từ
✪ Lamivudine, chất ức chế men sao chép ngược do GlaxoSmithKline tiếp thị và được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm gan B và AIDS
Lamivudine, reverse transcriptase inhibitor marketed by GlaxoSmithKline and widely used in the treatment of hepatitis B and AIDS
✪ tên thương hiệu bao gồm Zeffix, Heptovir, Epivir và Epivir-HBV
brand names include Zeffix, Heptovir, Epivir and Epivir-HBV
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉米夫定
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 拉夫
- bắt phu
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 在 卡米拉 之前 你们 的 首席 执行官 是 谁
- Giám đốc điều hành của bạn trước Camilla là ai?
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 这 提拉 米苏 真 好吃
- Tiramisu này rất xuất sắc.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 人定胜天 , 信夫
- Nhân định thắng thiên quả đúng như vậy.
- 我 和 拉杰 搞定 氧乙炔 喷焊器
- Raj và tôi sẽ lấy ngọn đuốc oxyacetylene.
- 那个 拉尔夫 太笨 了
- Ralph đó thật ngu ngốc.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 波 萨拉 残忍 的 杀害 了 公爵夫人
- Bosola giết nữ công tước một cách tàn nhẫn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉米夫定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉米夫定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夫›
定›
拉›
米›