Đọc nhanh: 拉格泰姆 (lạp các thái mỗ). Ý nghĩa là: Điệu ragtime.
Ý nghĩa của 拉格泰姆 khi là Danh từ
✪ Điệu ragtime
拉格泰姆,美国流行音乐形式之一,为美国历史上第一个真正意义上的黑人音乐。产生于19世纪末,采用黑人旋律,依切分音法 (Syncopation) 循环主题与变形乐句等法则,结合而成的早期爵士乐,盛行于第一次世界大战前美国经济十分繁荣时期。发源于圣路易斯与新奥尔良,而后美国的南方和中西部开始流行,它影响了新奥尔良传统爵士乐的独奏与即兴演奏风格。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉格泰姆
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 汤姆 是 个 拉比
- Tom là một giáo sĩ Do Thái.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉格泰姆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉格泰姆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姆›
拉›
格›
泰›