Đọc nhanh: 布拉格 (bố lạp các). Ý nghĩa là: Pra-ha; Prague (thủ đô Cộng hoà Séc).
✪ Pra-ha; Prague (thủ đô Cộng hoà Séc)
捷克洛伐克首都及最大城市,位于这个国家的西半部,临瓦尔塔瓦河该城自公元9世纪就已闻名于世,到14世纪为止是一个处于领先地位的文化及商业中心于1526年开始为哈 布斯堡王朝所统治1618年,为了表示对哈布斯堡王朝统治的不满,布拉格市民将几个皇家官员从克拉克 尼城堡的窗中扔了出去,从而制造了所谓的"布拉格扔出窗外"事件1918年该城成为新形成的捷克斯洛 伐克的首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布拉格
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 布幔
- màn vải.
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 格子布
- vải ca-rô
- 汉弗瑞 比较 像 拉布拉多 犬 不 像 青蛙
- Humphrey Labrador hơn con cóc.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
- 已经 发布 到 整个 新英格兰 区 了
- Nó ở khắp New England.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布拉格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布拉格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm布›
拉›
格›