Đọc nhanh: 古拉格 (cổ lạp các). Ý nghĩa là: gulag.
✪ gulag
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古拉格
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 古老 的 城墙 显得 格外 斑驳
- Bức tường thành cổ trông càng thêm loang lổ.
- 建筑风格 古朴 典雅
- phong cách kiến trúc thuần phác cổ xưa.
- 他 的 画具 古代 风格
- Tranh của ông ấy mang phong cách cổ xưa.
- 珩 有 古代 的 风格
- Ngọc ngang có phong cách cổ đại.
- 他 性格 古怪 一副 深不可测 的 样子
- Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường
- 五古 风格 独特
- Phong cách thơ ngũ cổ độc đáo.
- 古代 的 猛犸 和 现在 的 象 体格 大小 差不多
- voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ.
- 古人 论词 的 风格 , 分 豪放 和 婉约 两派
- người xưa bàn về phong cách từ, chia thành hai phái, phái cởi mở phóng khoáng và phái uyển chuyển hàm xúc.
- 她 很漂亮 , 而 性格 却 很 古怪
- Cô ấy rất đẹp, mà tính cách lại kỳ quái.
- 她 说话 风格 古董 的
- Cách nói chuyện của cô ấy cổ hủ.
- 古绅 风格 很 独特
- Phong cách của đai áo cổ rất độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 古拉格
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 古拉格 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm古›
拉›
格›