Hán tự: 拃
Đọc nhanh: 拃 (tra.tạt). Ý nghĩa là: gang tay; đo bằng gang tay, gang (lượng từ, gang tay). Ví dụ : - 用手拃了拃桌面。 đo mặt bàn bằng gang tay. - 这块布有三拃宽。 mảnh vải này rộng ba gang tay.
✪ gang tay; đo bằng gang tay
张开大拇指和中指 (或小指) 来量长度
- 用手 拃 了 拃 桌面
- đo mặt bàn bằng gang tay
Ý nghĩa của 拃 khi là Từ điển
✪ gang (lượng từ, gang tay)
表示张开的大拇指和中指 (或小指) 两端间的距离
- 这块 布有 三 拃 宽
- mảnh vải này rộng ba gang tay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拃
- 用手 拃 了 拃 桌面
- đo mặt bàn bằng gang tay
- 这块 布有 三 拃 宽
- mảnh vải này rộng ba gang tay.
Hình ảnh minh họa cho từ 拃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm