Đọc nhanh: 抹稀泥 (mạt hi nê). Ý nghĩa là: xem 和稀泥.
Ý nghĩa của 抹稀泥 khi là Động từ
✪ xem 和稀泥
see 和稀泥 [huò xī ní]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抹稀泥
- 他 踹 了 泥巴
- Anh ấy giẫm lên bùn.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 我用 抹布 擦 桌子
- Tôi dùng khăn lau bàn.
- 年近古稀
- gần thất tuần; gần bảy mươi tuổi; tuổi gần bảy mươi.
- 烂醉如泥
- say quắt cần câu; say bét nhè.
- 他 为 妻子 做 稀饭
- Anh ấy nấu cháo cho vợ.
- 捏 泥人儿
- Nặn hình người.
- 天空 几抹 晚霞 , 鲜明 悦目
- mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 天上 只有 稀稀拉拉 的 几个 晨星
- bầu trời chỉ có mấy ngôi sao sớm rời rạc, thưa thớt.
- 稀奇古怪
- kì lạ cổ quái.
- 她 栽培 了 各种 稀有 植物
- Cô ấy vun trồng nhiều loại thực vật hiếm.
- 玻璃 抹 得 很亮
- Thủy tinh lau đến rất sáng bóng.
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 一摊 稀泥
- một vũng bùn
- 师傅 在 抹 水泥
- Thợ xây đang trát xi măng.
- 把 浮面 的 一层 稀泥 的 铲 掉
- xúc bỏ lớp bùn trên mặt đi
- 这个 商品 很 稀缺 , 很难 买 到
- Sản phẩm này rất hiếm, khó mua được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抹稀泥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抹稀泥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抹›
泥›
稀›