Đọc nhanh: 抚宁 (phủ ninh). Ý nghĩa là: Quận Phúc Ninh ở Qinhuangdao 秦皇島 | 秦皇岛 , Hà Bắc.
✪ Quận Phúc Ninh ở Qinhuangdao 秦皇島 | 秦皇岛 , Hà Bắc
Funing county in Qinhuangdao 秦皇島|秦皇岛 [Qin2 huáng dǎo], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚宁
- 妈妈 抚爱 儿女
- Mẹ chăm sóc con cái.
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 安抚 伤员
- Động viên thương binh.
- 思绪 不 宁
- tư tưởng tình cảm không ổn định.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 抚爱 儿女
- chăm sóc con cái
- 甬是 宁波 的 别称
- Dũng là tên gọi khác của thành phố Ninh Ba.
- 抚慰 灾民
- thăm hỏi nạn dân thiên tai.
- 这个 孤独 的 孩子 渴望 母亲 的 爱抚
- Đứa trẻ cô đơn này khao khát được mẹ yêu thương.
- 抚养 遗孤
- nuôi trẻ mồ côi.
- 抚育 幼畜
- chăm sóc động thực vật còn non.
- 巡抚 大人
- quan tuần phủ.
- 抚育 孤儿
- nuôi dưỡng trẻ mồ côi
- 百般抚慰
- an ủi trăm điều
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 做好 优抚工作
- làm tốt công tác ưu đãi và an ủi.
- 把 儿女 抚养 成人
- nuôi nấng con cái trưởng thành.
- 她 轻轻 抚弄 着 猫
- Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve con mèo.
- 抚养 孩子 很 辛苦
- Nuôi dạy con cái rất vất vả.
- 悄然无声 的 夜晚 很 宁静
- Đêm tối yên lặng rất thanh bình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抚宁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抚宁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宁›
抚›