Đọc nhanh: 折旧会计 (chiết cựu hội kế). Ý nghĩa là: Kế toán khấu hao tài sản cố định.
Ý nghĩa của 折旧会计 khi là Từ điển
✪ Kế toán khấu hao tài sản cố định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 折旧会计
- 要是 打喷嚏 用力 过猛 你 可能 会 折断 肋骨 的
- Nếu bạn hắt hơi quá mạnh, bạn có thể sẽ bị gãy xương sườn.
- 开会 的 计划 已 安排 好 了
- Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.
- 折旧费
- chi phí khấu hao tài sản cố định
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 她 是 公司 的 会计
- Cô ấy là kế toán của công ty.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 商店 周末 会 打折扣
- Cửa hàng sẽ giảm giá vào cuối tuần.
- 千方百计 地 寻找机会
- Tìm kiếm cơ hội bằng mọi cách.
- 他们 千方百计 地 折磨 她
- Bọn họ tìm đủ mọi cách hành hạ cô ấy.
- 会商 大计
- bàn bạc kế lớn
- 估计 来 年 的 收成 会 比 今年 好
- dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.
- 他 当 了 十年 的 会计
- Anh ấy đã làm kế toán viên mười năm.
- 我 在 会计课 工作 五年 了
- Tôi đã làm việc ở phòng kế toán 5 năm.
- 凑合着 睡 一会儿 , 别 来回 折腾 了
- quây quần lại ngủ một chút đi, đừng đi qua đi lại nữa.
- 这个 计划 遇到 了 不少 挫折
- Kế hoạch này đã gặp không ít khó khăn.
- 人生 中 免不了 会 遇到 挫折
- Trong cuộc sống khó tránh khỏi gặp phải khó khăn.
- 控诉 旧社会
- lên án xã hội cũ.
- 会议 揭示 了 公司 的 新 计划
- Cuộc họp đã công bố kế hoạch mới của công ty.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 折旧会计
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 折旧会计 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
折›
旧›
计›