Đọc nhanh: 抗药性 (kháng dược tính). Ý nghĩa là: kháng thuốc (thuốc).
Ý nghĩa của 抗药性 khi là Danh từ
✪ kháng thuốc (thuốc)
drug resistance (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗药性
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 安非他明 抗抑郁 药
- Với một amphetamine dược phẩm?
- 药性 和平
- dược tính ôn hoà
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 药性 乏 了
- Thuốc mất dần tác dụng rồi.
- 药性 发作
- phát ra dược tính
- 药性 和缓
- dược tính ôn hoà
- 他 给 我 吃 抗 组胺 药
- Vì vậy, anh ấy đã cho tôi một loại thuốc kháng histamine.
- 新出 的 带 麻药 局部 抗 组胺 剂 呢
- Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.
- 这种 药 性子 平和
- thuốc này tính ôn hoà
- 是 一种 临床试验 阶段 的 抗抑郁 药
- Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm
- 预防性 抗生素 治疗
- Một đợt kháng sinh dự phòng.
- 里面 有 我们 最新 的 抗病毒 药
- Đó là thuốc kháng vi-rút mới nhất của chúng tôi
- 用 别人 的 抗菌药 膏 吗
- Sử dụng kem kháng khuẩn của người khác?
- 药物 可以 帮助 抵抗 疾病
- Thuốc có thể giúp chống lại bệnh tật.
- 男性 荷尔蒙 有助于 增强 身体 对 压力 的 抵抗力
- Nội tiết tố nam giúp tăng sức đề kháng của cơ thể trước stress.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抗药性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抗药性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
抗›
药›