Đọc nhanh: 抗炎性 (kháng viêm tính). Ý nghĩa là: chống viêm (thuốc).
Ý nghĩa của 抗炎性 khi là Danh từ
✪ chống viêm (thuốc)
anti-inflammatory (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗炎性
- 抗暴 斗争
- đấu tranh chống bạo lực.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 生性 愚鲁
- tính cách ngu đần
- 急性 阑尾炎
- viên ruột thừa cấp tính.
- 急性 脑炎
- viêm não cấp
- 结核性 关节炎
- viêm khớp lao.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 她 不幸 得 了 急性 肠炎
- Cô ấy không may bị viêm ruột cấp tính.
- 预防性 抗生素 治疗
- Một đợt kháng sinh dự phòng.
- 男性 荷尔蒙 有助于 增强 身体 对 压力 的 抵抗力
- Nội tiết tố nam giúp tăng sức đề kháng của cơ thể trước stress.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 她 的 性格 很 文静
- Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抗炎性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抗炎性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
抗›
炎›