Đọc nhanh: 投料 (đầu liệu). Ý nghĩa là: cung cấp nguyên vật liệu. Ví dụ : - 按配方投料。 căn cứ vào phương pháp phối chế cung cấp nguyên vật liệu.
Ý nghĩa của 投料 khi là Động từ
✪ cung cấp nguyên vật liệu
投放原料或材料
- 按 配方 投料
- căn cứ vào phương pháp phối chế cung cấp nguyên vật liệu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 投料
- 这种 布料 的 幅面 比较 窄
- Khổ của loại vải này khá hẹp.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 自投罗网
- tự đâm đầu vào lưới.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 风险投资 家 的 老婆
- Vợ của nhà đầu tư mạo hiểm?
- 他们 是 塑料 兄弟
- Bọn họ là anh em cây khế ấy mà.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Kẻ thù đã giơ tay đầu hàng, cầu xin quân đội chúng ta thương xót tha mạng.
- 敌人 举手 投降 , 向 我军 哀求 饶命
- Quân điịch đầu hàng, cầu xin chúng ta tha mạng
- 投奔 亲戚
- đi nhờ vả người thân
- 投医 求药
- tìm thầy tìm thuốc
- 她 喜欢 用 鲜艳 的 布料
- Cô ấy thích dùng vải sặc sỡ.
- 这些 塑料 姐妹 总是 互相 抱怨
- Mấy người chị em cây khế này luôn than phiền lẫn nhau.
- 及时 受理 群众 投诉
- Tiếp nhận khiếu nại của quần chúng một cách kịp thời.
- 气味相投
- cùng một giuộc như nhau; hợp tính hợp nết.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 按 配方 投料
- căn cứ vào phương pháp phối chế cung cấp nguyên vật liệu.
- 我 想 搜集 更 多 资料
- Tôi muốn thu thập thêm tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 投料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 投料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm投›
料›