Đọc nhanh: 批评家 (phê bình gia). Ý nghĩa là: nhà phê bình.
Ý nghĩa của 批评家 khi là Danh từ
✪ nhà phê bình
critic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批评家
- 他 插队 后 被 大家 批评 了
- Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.
- 着实 批评 了 他 一顿
- phê bình anh ấy một trận ra trò.
- 不要 把 群众 的 批评 当做 耳旁风
- không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.
- 校长 对 迟到 的 学生 予以 批评
- Hiệu trưởng phê bình học sinh đến muộn.
- 批评 对 我们 是 一种 鞭策
- Lời phê bình là một sự khích lệ đối với chúng tôi.
- 叛逆 的 言论 被 严厉批评
- Phát ngôn phản nghịch bị chỉ trích nghiêm khắc.
- 她 蒙 不少 的 批评
- Cô ấy phải chịu không ít lời phê bình.
- 害怕 批评 是 进步 的 绊脚石
- sợ phê bình là vật cản của tiến bộ
- 她 的 批评 很 有 帮助
- Góp ý của cô ấy rất hữu ích.
- 他 用 贬低 的 语言 批评
- Anh ấy thường dùng lời lẽ chê bai để chỉ trích.
- 批评 和 自我批评 是 团结 的 纽带 , 是 进步 的 保证
- mối quan hệ giữa phê bình và tự phê bình là đảm bảo cho sự tiến bộ.
- 报告 见 批评 过 了
- Báo cáo đã bị phê bình.
- 经理 对 报告 进行 了 批评
- Giám đốc đã phê bình báo cáo.
- 批评 与 自我批评
- Phê bình và tự phê bình
- 批评家 是 必然 的 邪恶 , 而 批评 是 邪恶 的 必然
- Người phê phán là tà ác tất yếu, và việc phê phán là tà ác tất yếu.
- 他 受到 了 家长 的 批评
- Anh ấy bị bố mẹ chỉ trích.
- 他 听 了 大家 的 批评 , 脸上 热辣辣 的
- anh ấy nghe mọi người phê bình, mặt nóng ran lên.
- 项目 被 专家 批评 了
- Dự án bị chuyên gia phê bình.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 希望 大家 对 我们 的 工作 提出批评 , 使 我们 能够 得到 教益
- mong mọi người
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 批评家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 批评家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
批›
评›