批评者 pīpíng zhě

Từ hán việt: 【phê bình giả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "批评者" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phê bình giả). Ý nghĩa là: nhà phê bình, kẻ gièm pha.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 批评者 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 批评者 khi là Danh từ

nhà phê bình

critic

kẻ gièm pha

detractor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 批评者

  • - 平白无故 píngbáiwúgù āi le 批评 pīpíng

    - Tôi bị chỉ trích vô cớ.

  • - 我们 wǒmen āi le 老师 lǎoshī de 批评 pīpíng

    - Chúng tôi bị giáo viên phê bình.

  • - 理会 lǐhuì 批评 pīpíng

    - Anh ấy phớt lờ lời phê bình.

  • - 插队 chāduì hòu bèi 大家 dàjiā 批评 pīpíng le

    - Anh ấy bị mọi người phê bình sau khi chen hàng.

  • - 着实 zhuóshí 批评 pīpíng le 一顿 yīdùn

    - phê bình anh ấy một trận ra trò.

  • - 不要 búyào 压制 yāzhì 批评 pīpíng

    - không nên phê bình một cách áp đặt

  • - 不要 búyào 群众 qúnzhòng de 批评 pīpíng 当做 dàngzuò 耳旁风 ěrpángfēng

    - không nên bỏ ngoài tai những lời phê bình của quần chúng.

  • - 校长 xiàozhǎng duì 迟到 chídào de 学生 xuésheng 予以 yǔyǐ 批评 pīpíng

    - Hiệu trưởng phê bình học sinh đến muộn.

  • - 批评 pīpíng duì 我们 wǒmen shì 一种 yīzhǒng 鞭策 biāncè

    - Lời phê bình là một sự khích lệ đối với chúng tôi.

  • - 叛逆 pànnì de 言论 yánlùn bèi 严厉批评 yánlìpīpíng

    - Phát ngôn phản nghịch bị chỉ trích nghiêm khắc.

  • - méng 不少 bùshǎo de 批评 pīpíng

    - Cô ấy phải chịu không ít lời phê bình.

  • - zài 评奖 píngjiǎng 大会 dàhuì shàng 许多 xǔduō 先进 xiānjìn 工作者 gōngzuòzhě 受到 shòudào le 褒奖 bāojiǎng

    - có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.

  • - 害怕 hàipà 批评 pīpíng shì 进步 jìnbù de 绊脚石 bànjiǎoshí

    - sợ phê bình là vật cản của tiến bộ

  • - de 批评 pīpíng hěn yǒu 帮助 bāngzhù

    - Góp ý của cô ấy rất hữu ích.

  • - yòng 贬低 biǎndī de 语言 yǔyán 批评 pīpíng

    - Anh ấy thường dùng lời lẽ chê bai để chỉ trích.

  • - 批评 pīpíng 自我批评 zìwǒpīpíng shì 团结 tuánjié de 纽带 niǔdài shì 进步 jìnbù de 保证 bǎozhèng

    - mối quan hệ giữa phê bình và tự phê bình là đảm bảo cho sự tiến bộ.

  • - 报告 bàogào jiàn 批评 pīpíng guò le

    - Báo cáo đã bị phê bình.

  • - 经理 jīnglǐ duì 报告 bàogào 进行 jìnxíng le 批评 pīpíng

    - Giám đốc đã phê bình báo cáo.

  • - 批评 pīpíng 自我批评 zìwǒpīpíng

    - Phê bình và tự phê bình

  • - 开展批评 kāizhǎnpīpíng 自我批评 zìwǒpīpíng

    - Triển khai phê bình và tự phê bình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 批评者

Hình ảnh minh họa cho từ 批评者

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 批评者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phê
    • Nét bút:一丨一一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QPP (手心心)
    • Bảng mã:U+6279
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶フ一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVMFJ (戈女一火十)
    • Bảng mã:U+8BC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao