Đọc nhanh: 扳着腰 (ban trứ yêu). Ý nghĩa là: ngay lưng.
Ý nghĩa của 扳着腰 khi là Động từ
✪ ngay lưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扳着腰
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 妈妈 向着 弟弟
- Mẹ thiên vị em trai.
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 挺 着 腰板儿
- thẳng lưng
- 挺 着 腰杆子
- thẳng lưng
- 扳着 指头 算
- bẻ ngón tay đếm
- 他 扳着 绳子 爬 上 了 山
- Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 他哈着 腰 在 地上 画画
- Anh ấy cúi người vẽ tranh trên mặt đất.
- 他 腰间 佩着 剑
- Anh ấy đeo kiếm ở eo.
- 老人 弓着腰 走路
- Cụ già khom lưng đi bộ.
- 腰里 扎 着 一条 皮带
- Lưng thắt một chiếc dây da.
- 她 猫 着 腰 捡 东西
- Cô ấy cúi xuống để nhặt đồ.
- 孩子 猫 着 腰 钻洞 里
- Đứa trẻ khom lưng chui vào hang.
- 他 猫 着 腰 从 门下 走过
- Anh ấy cúi lưng đi qua dưới cánh cửa.
- 他 腰带 上 滴里嘟噜 地挂 着 好多 钥匙
- Thắt lưng anh ấy móc nhiều chìa khoá lớn nhỏ khác nhau.
- 他束 着 一条 棕色 的 腰带
- Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扳着腰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扳着腰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扳›
着›
腰›