叉腰 chāyāo

Từ hán việt: 【xoa yêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "叉腰" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xoa yêu). Ý nghĩa là: chống nạnh; chống nẹ. Ví dụ : - hai tay chống nạnh

Xem ý nghĩa và ví dụ của 叉腰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 叉腰 khi là Động từ

chống nạnh; chống nẹ

大指和其余四指分开,紧按在腰旁

Ví dụ:
  • - 两手 liǎngshǒu 叉腰 chāyāo

    - hai tay chống nạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叉腰

  • - 海腰 hǎiyāo

    - eo biển

  • - zhe 叉子 chāzǐ

    - Anh ấy cầm cái nĩa.

  • - 腰束 yāoshù 皮带 pídài

    - thắt dây nịch.

  • - 点头哈腰 diǎntóuhāyāo

    - gật đầu thi lễ; gật đầu chào

  • - 两个 liǎnggè 音叉 yīnchā 产生 chǎnshēng le 共鸣 gòngmíng

    - Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.

  • - yīn 山势 shānshì 高峻 gāojùn nǎi zài 山腰 shānyāo 休息 xiūxī 片时 piànshí

    - Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.

  • - de 腰酸 yāosuān 厉害 lìhai

    - Lưng của tôi mỏi kinh khủng.

  • - 气喘吁吁 qìchuǎnxūxū 腰酸背痛 yāosuānbèitòng

    - Tôi khó thở, đau hết cả người

  • - 泰山压顶 tàishānyādǐng 弯腰 wānyāo

    - dù áp lực lớn như núi Thái Sơn đè đầu cũng không khuất phục.

  • - 旗营 qíyíng jiù zài 山腰 shānyāo xià

    - Trại Bát Kỳ nằm ngay dưới chân núi.

  • - 他久 tājiǔ 坐坐 zuòzuò 出腰 chūyāo bìng

    - Anh ấy ngồi lâu mắc bệnh đau lưng.

  • - 这里 zhèlǐ 标个 biāogè chā

    - Ở đây đánh dấu chéo.

  • - tǐng zhe 腰板儿 yāobǎnér

    - thẳng lưng

  • - 大坝 dàbà 黄河 huánghé 拦腰截断 lányāojiéduàn

    - đập lớn chặn ngang dòng sông Hoàng Hà.

  • - bǎng kuò yāo yuán

    - vai rộng eo tròn

  • - 掏腰包 tāoyāobāo

    - móc hầu bao; rút hầu bao

  • - 母夜叉 mǔyèchā

    - bà chằn.

  • - yāo 果树 guǒshù zài 南美洲 nánměizhōu 原产 yuánchǎn

    - Cây điều có nguồn gốc ở Nam Mỹ.

  • - 两手 liǎngshǒu 叉腰 chāyāo

    - hai tay chống nạnh

  • - 即使 jíshǐ zhè duàn 深藏 shēncáng de 感情 gǎnqíng bèi 曝光 bàoguāng zài 人们 rénmen de 面前 miànqián 无法 wúfǎ 拦腰截断 lányāojiéduàn

    - Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 叉腰

Hình ảnh minh họa cho từ 叉腰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叉腰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+1 nét)
    • Pinyin: Chā , Chá , Chǎ , Chà , Chāi
    • Âm hán việt: Xoa
    • Nét bút:フ丶丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+53C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Yāo
    • Âm hán việt: Yêu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWV (月一田女)
    • Bảng mã:U+8170
    • Tần suất sử dụng:Cao