Đọc nhanh: 扬子江 (dương tử giang). Ý nghĩa là: Trường Giang 長江 | 长江 hoặc sông Dương Tử, tên cũ của Trường Giang, đặc biệt là vùng hạ lưu xung quanh Dương Châu 揚州 | 扬州, dương tử.
✪ Trường Giang 長江 | 长江 hoặc sông Dương Tử
Changjiang 長江|长江 or Yangtze River
✪ tên cũ của Trường Giang, đặc biệt là vùng hạ lưu xung quanh Dương Châu 揚州 | 扬州
old name for Changjiang, especially lower reaches around Yangzhou 揚州|扬州
✪ dương tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扬子江
- 沿江 布防
- lực lượng phòng thủ ven sông
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 纨绔子弟
- con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 我 在 扬 沙子
- Tôi đang rắc cát.
- 燕子 矶 ( 在 江苏 )
- Yến Tử Cơ (tỉnh Giang Tô, Trung Quốc).
- 旗子 在 风中 飘扬
- Lá cờ tung bay trong gió.
- 恐怖分子 扬言 要 炸毁 劫持 的 客机
- Những kẻ khủng bố đe dọa sẽ phá hủy máy bay bị cướp.
- 她 扬 着 漂亮 的 裙子
- Cô ấy giơ chiếc váy đẹp.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 他们 扬言 要 一下子 取消 整个 项目
- Họ đe dọa sẽ ngay lập tức hủy bỏ toàn bộ dự án.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扬子江
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扬子江 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
扬›
江›