Đọc nhanh: 扩散周知 (khuếch tán chu tri). Ý nghĩa là: thông báo!, để cho mọi người biết.
Ý nghĩa của 扩散周知 khi là Danh từ
✪ thông báo!
spread the word!
✪ để cho mọi người biết
to let everyone know
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扩散周知
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 爱因斯坦 是 众所周知 天才
- Einstein là một thiên tài nổi tiếng.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 这 本书 在 全国 很 周知
- Cuốn sách này rất phổ biến trên toàn quốc.
- 扩散 影响
- ảnh hưởng lan rộng.
- 火爆 的 火场 迅速 扩散
- Hiện trường cháy dữ dội nhanh chóng lan rộng.
- 众所周知
- mọi người đều biết; ai ai cũng biết.
- 俾众周知
- để cho mọi người đều biết
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
- 众所周知 , 他 的 表演 是 一流 的
- ai cũng biết màn trình diễn của anh ấy luôn đứng đầu.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 众所周知 的 事实
- sự thật ai cũng biết.
- 他 的 慷慨 是 众所周知 的
- ai cũng biết sự hào phóng của ông ấy.
- 众所周知 , 我 决定 参加 这次 竞选
- ai cũng biết tôi quyết định tham gia trận thi đấu lần này.
- 毒素 已 扩散 到 全身
- độc tố đã lan truyền khắp toàn thân.
- 阅读 有助于 扩展 知识
- Đọc sách giúp mở rộng kiến thức.
- 浓烟 扩散 到 村庄 的 上空
- khói mịt mù phủ khắp vòm trời trong thôn.
- 通过 广告 扩大 知名度
- Mở rộng độ nổi tiếng thông qua quảng cáo.
- 我 感到 一阵 暖意 扩散 到 四肢
- Tôi cảm thấy một sự ấm áp lan tỏa khắp tứ chi của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扩散周知
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扩散周知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
扩›
散›
知›