Đọc nhanh: 打稿子 (đả cảo tử). Ý nghĩa là: để tạo ra một bản thảo nháp.
Ý nghĩa của 打稿子 khi là Động từ
✪ để tạo ra một bản thảo nháp
to produce a draft manuscript
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打稿子
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 奶奶 用 扫 打扫 院子
- Bà dùng chổi để quét sân.
- 打印 子 ( 借 印子钱 )
- vay nặng lãi
- 抄 稿子
- chép bản thảo.
- 不听话 的 孩子 会 挨打
- Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.
- 打褙 子
- dán đế giầy
- 打 格子
- đánh dấu đã kiểm
- 打草稿
- viết nháp
- 打摆子
- lên cơn sốt rét; mắc bệnh sốt rét
- 这篇 稿子 您 费神 看看 吧
- bản thảo này làm phiền ông xem giùm.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 靠着 椅子 打盹儿
- Dựa vào ghế nghỉ ngơi.
- 他 一拳 打断 了 他 的 鼻子
- Anh ta đấm một cú làm gãy mũi của hắn ta.
- 打架 输 了 还 哭鼻子 , 真够 丢人 的 !
- Đánh nhau thua còn khóc, thật quá mất mặt!
- 打 糨子
- quấy hồ.
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 看着 孩子 们 跳舞 , 他 不禁不由 地 打起 拍子 来
- nhìn đám trẻ nhảy múa, anh ta bất giác gõ nhịp theo
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打稿子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打稿子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
打›
稿›