打白条 dǎbáitiáo

Từ hán việt: 【đả bạch điều】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "打白条" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đả bạch điều). Ý nghĩa là: cấp (biên lai không chính thức), chứng từ; hoá đơn (khi mua hàng).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 打白条 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 打白条 khi là Động từ

cấp (biên lai không chính thức)

打白条儿:开具非正式的收据等

chứng từ; hoá đơn (khi mua hàng)

收购时用单据代替应付的现款,日后再予以兑付,叫做打白条

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打白条

  • - 打下 dǎxià 扎实 zhāshí de 基础 jīchǔ

    - Đặt một nền tảng vững chắc.

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - 白刃 báirèn 格斗 gédòu

    - trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm

  • - 新婚燕尔 xīnhūnyàněr méi 打高尔夫 dǎgāoěrfū ma

    - Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?

  • - 白条鸡 báitiáojī

    - gà làm sẵn; bọng gà

  • - 白条猪 báitiáozhū

    - lợn thịt sẵn

  • - 打白条 dǎbáitiáo

    - viết hoá đơn tạm

  • - 晚上 wǎnshang 没睡 méishuì hǎo 白天 báitiān 老是 lǎoshi 打盹儿 dǎdǔner

    - tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.

  • - 过去 guòqù de 辛苦 xīnkǔ 全算 quánsuàn 白饶 báiráo 头儿 tóuer zhòng lái

    - gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.

  • - 草原 cǎoyuán shàng de 斑马 bānmǎ yǒu 黑白相间 hēibáixiàngjiān de 漂亮 piàoliàng 条纹 tiáowén

    - Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.

  • - 白条 báitiáo 不能 bùnéng zuò 报销 bàoxiāo 凭证 píngzhèng

    - Hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán

  • - 头上 tóushàng bāo zhe 一条 yītiáo bái 毛巾 máojīn

    - Trên đầu quấn khăn lông trắng.

  • - 打破 dǎpò 条条框框 tiáotiáokuàngkuàng

    - bỏ quy định cứng nhắc; phá bỏ khuôn sáo

  • - 白衣天使 báiyītiānshǐ cóng 死亡线 sǐwángxiàn shàng 挽回 wǎnhuí 无数条 wúshùtiáo 生命 shēngmìng

    - những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.

  • - 我要 wǒyào 换上 huànshàng 代表 dàibiǎo 耻辱 chǐrǔ de 条纹 tiáowén 底裤 dǐkù

    - Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.

  • - 打背 dǎbèi gōng shuō 旁白 pángbái

    - nói với khán giả

  • - le 张条儿 zhāngtiáoér

    - Tôi đã viết một mẩu giấy nhắn.

  • - jiǎng 抽象 chōuxiàng de 事情 shìqing 具体 jùtǐ de 东西 dōngxī jiù 容易 róngyì 使人 shǐrén 明白 míngbai

    - Giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu.

  • - zhè tiáo 绳子 shéngzi le 一个 yígè 死结 sǐjié

    - Sợi dây này bị thắt một nút chết.

  • - 这条 zhètiáo gǒu bèi 打得 dǎdé 很重 hěnzhòng

    - Chú chó bị đánh rất nặng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 打白条

Hình ảnh minh họa cho từ 打白条

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打白条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao