Đọc nhanh: 打白条 (đả bạch điều). Ý nghĩa là: cấp (biên lai không chính thức), chứng từ; hoá đơn (khi mua hàng).
Ý nghĩa của 打白条 khi là Động từ
✪ cấp (biên lai không chính thức)
打白条儿:开具非正式的收据等
✪ chứng từ; hoá đơn (khi mua hàng)
收购时用单据代替应付的现款,日后再予以兑付,叫做打白条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打白条
- 打下 扎实 的 基础
- Đặt một nền tảng vững chắc.
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 白条鸡
- gà làm sẵn; bọng gà
- 白条猪
- lợn thịt sẵn
- 打白条
- viết hoá đơn tạm
- 晚上 没睡 好 , 白天 老是 打盹儿
- tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.
- 过去 的 辛苦 全算 白饶 , 得 打 头儿 重 来
- gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 白条 不能 作 报销 凭证
- Hoá đơn tạm không thể làm căn cứ để thanh toán
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 打破 条条框框
- bỏ quy định cứng nhắc; phá bỏ khuôn sáo
- 白衣天使 从 死亡线 上 挽回 无数条 生命
- những thiên thần mặc áo trắng đã cứu vô số mạng sống khỏi cái chết.
- 我要 换上 代表 耻辱 的 条纹 打 底裤
- Tôi sẽ thay quần đùi sọc của sự xấu hổ.
- 打背 躬 ( 说 旁白 )
- nói với khán giả
- 我 打 了 张条儿
- Tôi đã viết một mẩu giấy nhắn.
- 讲 抽象 的 事情 , 拿 具体 的 东西 打 比 , 就 容易 使人 明白
- Giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu.
- 这 条 绳子 打 了 一个 死结
- Sợi dây này bị thắt một nút chết.
- 这条 狗 被 打得 很重
- Chú chó bị đánh rất nặng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打白条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打白条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
条›
白›