Đọc nhanh: 人多主意好 (nhân đa chủ ý hảo). Ý nghĩa là: tam ngu thành hiền, hợp quần làm nên sức mạnh.
Ý nghĩa của 人多主意好 khi là Từ điển
✪ tam ngu thành hiền, hợp quần làm nên sức mạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人多主意好
- 欸 , 好 主意 !
- Được, đó là một ý kiến hay!
- 妙哉 , 这好 主意 !
- Tuyệt vời quá, ý kiến hay!
- 好多 人 对 老师 的话 都 半信半疑
- Rất nhiều người đều bán tín bán nghi về lời thầy nói.
- 多半 的 人 同意 这个 计划
- Hơn một nửa số người đồng ý với kế hoạch này.
- 娘儿 三个 合计 了 半天 , 才 想 出 一个 好 主意 来
- hai bác cháu hợp sức suy nghĩ cả buổi trời mới nghĩ ra được một kế hay.
- 像 我 身体 有病 的 人 最好 多 锻炼 , 增强 体力
- Những người cơ thể có bệnh như tôi tốt nhất nên luyện tập, tăng cường thể lực.
- 我 好心好意 地 帮助 他 , 他 反倒 怪 我 多事
- Tôi có lòng tốt giúp đỡ anh ta, anh ta thế mà lại trách tôi nhiều chuyện.
- 他 主动 说媒 , 真是 好人
- Anh ấy chủ động giới thiệu, thật là người tốt.
- 她 有 个 好 主意
- Cô ấy có một ý tưởng hay.
- 他生 不出 好 主意
- Anh ấy không thể nghĩ ra ý kiến hay.
- 她 主动 提出 了 一个 好 主意
- Cô ấy chủ động đưa ra một ý tưởng hay.
- 他出 了 一个 好 主意
- Anh ấy đưa ra một ý tưởng hay.
- 我 想到 一个 好 主意
- Tôi đã nghĩ ra một ý tưởng hay.
- 他 想 出来 一个 好 主意
- Anh ấy nghĩ ra một chủ ý hay.
- 李 队长 主意 多 , 不 简单
- Đội trưởng Lý chủ ý nhiều quá, không đơn giản.
- 这 真的 是 一个 好 主意
- Đây thực sự là một ý tưởng hay.
- 别人 都 认为 这是 一个 好 主意
- Người khác đều cho rằng đây là một ý tưởng tốt.
- 主人 对 童仆 很 好
- Chủ nhân rất tốt với người đày tớ nhỏ.
- 大多数 人 都 以 他们 最好 的 朋友 的 自卑感 为乐
- Hầu hết mọi người đều thích tận hưởng cảm giác tự ti của người bạn thân nhất của họ.
- 本家儿 不 来 , 别人 不好 替 他 做主
- tự anh ta không đến, thì người khác khó lòng thay anh ta được
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 人多主意好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 人多主意好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
人›
多›
好›
意›