Đọc nhanh: 改变主意 (cải biến chủ ý). Ý nghĩa là: đổi ý. Ví dụ : - 董事会将会改变主意的 Bàn cờ sẽ lật.
Ý nghĩa của 改变主意 khi là Động từ
✪ đổi ý
- 董事会 将会 改变 主意 的
- Bàn cờ sẽ lật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改变主意
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 贫贱不移 ( 不因 贫贱 而 改变 志向 )
- dù nghèo khổ cũng không thay đổi.
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 这是 一个 奇妙 的 主意
- Đây là một ý tưởng khéo léo.
- 强大 的 联盟 改变 战局
- Liên minh hùng mạnh thay đổi cục diện trận đấu.
- 他 已 表示 愿意 悔改
- nó đã muốn hối cải rồi.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 她 抗拒 任何 形式 的 改变
- Cô ấy chống đối mọi hình thức thay đổi.
- 她 刻意 改变 了 自己 的 形象
- Cô ấy cố tình thay đổi hình ảnh của mình.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 这次 经验 有助于 帮助 她 改变 社会意识
- Trải qua trải nghiệm này sẽ giúp cô ấy thay đổi nhận thức về xã hội.
- 她 不 轻易 改变 主意
- Cô ấy không dễ dàng thay đổi ý định.
- 他 的话 促使 我 改变 主意
- Lời nói của anh ấy khiến tôi thay đổi quyết định.
- 董事会 将会 改变 主意 的
- Bàn cờ sẽ lật.
- 反正 我 是 不会 改变 主意 的
- Dù thế nào đi nữa tôi cũng sẽ không thay đổi ý kiến.
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 她 的 意见 改变 了 我 的 看法
- Ý kiến của cô ấy đã thay đổi cách nhìn của tôi.
- 为 你 , 我 愿意 改变
- Vì em, anh nguyện thay đổi.
- 他们 不 同意 我们 改变 计划
- Họ không đồng ý chúng tôi thay đổi kế hoạch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 改变主意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 改变主意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
变›
意›
改›