Đọc nhanh: 扑面而来 (phốc diện nhi lai). Ý nghĩa là: (mùi) tấn công lỗ mũi, trắng trợn (quảng cáo), trực tiếp vào mặt một người.
Ý nghĩa của 扑面而来 khi là Thành ngữ
✪ (mùi) tấn công lỗ mũi
(a smell) assaults the nostrils
✪ trắng trợn (quảng cáo)
blatant (advertising)
✪ trực tiếp vào mặt một người
directly in one's face
✪ bắt mắt
eye-catching
✪ (văn học) cái gì đó đánh một cái vào mặt
lit. sth hits one in the face
✪ cái gì đó tấn công các giác quan
sth assaults the senses
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑面而来
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 他 而 不来 , 我 就 走
- Nếu anh ấy không đến, tôi sẽ đi.
- 你 妈妈 胖到 要 用 呼啦圈 来 当 肚脐 上面 的 环
- Mẹ bạn béo đến mức cần lắc vòng
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 听说 老人家 身体 欠安 , 故而 特 来 看望
- nghe nói cụ ấy không được khoẻ, cho nên đến thăm.
- 外面 传来 阵阵 雷
- Bên ngoài truyền đến từng trận sấm.
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 泰山 崩于 前 而 面不改色 , 黄河 决于 口而心 不 惊慌
- Đại Sơn mặt không đổi sắc, Hoàng Hà quyết không loạn.
- 危险 压迫 而 来
- Nguy hiểm đang đến gần.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 这家 店 的 面包 香气扑鼻
- Bánh mì của tiệm này thơm phức.
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 捷报 从 四面八方 飞过来
- tin thắng trận từ khắp nơi bay về.
- 笑声 从 四面八方 迸发 出来
- tiếng cười rộ lên từ tứ phía
- 风卷 着 雨点 劈面 打 来
- gió cuốn những giọt mưa phà tới tấp vào mặt.
- 清风 扑面
- gió mát tạt vào mặt.
- 浓郁 的 花香 迎面 扑 来
- Hương hoa ngào ngạt ập vào mặt.
- 桌面儿上 的话 ( 听 起来 既有 理由 而 又 不失 身份 的话 )
- lời nói thẳng thắn, công khai
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扑面而来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扑面而来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扑›
来›
而›
面›