Đọc nhanh: 扑面 (phốc diện). Ý nghĩa là: tạt vào mặt; hất vào mặt; phả vào mặt. Ví dụ : - 清风扑面。 gió mát tạt vào mặt.
Ý nghĩa của 扑面 khi là Động từ
✪ tạt vào mặt; hất vào mặt; phả vào mặt
迎着脸来
- 清风 扑面
- gió mát tạt vào mặt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑面
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 打扑克
- đánh bài tú-lơ-khơ
- 前面 有 中巴
- Phía trước có xe buýt nhỏ.
- 罗面
- Rây bột.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 这家 店 的 面包 香气扑鼻
- Bánh mì của tiệm này thơm phức.
- 清风 扑面
- gió mát tạt vào mặt.
- 灰尘 扑面 , 令人窒息
- Bụi phả vào mặt, khiến người ta ngạt thở.
- 浓郁 的 花香 迎面 扑 来
- Hương hoa ngào ngạt ập vào mặt.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扑面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扑面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扑›
面›