Đọc nhanh: 房牙子 (phòng nha tử). Ý nghĩa là: đại lý bất động sản (cũ).
Ý nghĩa của 房牙子 khi là Danh từ
✪ đại lý bất động sản (cũ)
real estate agent (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房牙子
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 香味 弥漫着 整个 房子
- Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.
- 越过 斯坦 · 李家 马路 牙子
- Chúng tôi đã ở lề đường Stan Lee
- 他们 为 房子 租金 发愁
- Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.
- 号 房子
- ghi số phòng
- 牙子
- Hình răng cưa.
- 这个 桔子 把 我 的 牙齿 都 酸 倒 了
- Quả quất này ăn vào làm ê răng tôi rồi.
- 这 间 房子 举架 矮
- ngôi nhà này thấp.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 房子 的 样子 像 一个 城堡
- Hình dáng của ngôi nhà giống như một lâu đài.
- 这 房子 看着 挺污
- Ngôi nhà này trông khá bẩn thỉu.
- 他称 两套 房子
- Anh ấy sở hữu hai căn nhà.
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 房间 里 有 两面 旗子
- Có hai lá cờ trong phòng.
- 这所 房子 面积 不小
- Diện tích của ngôi nhà này không nhỏ.
- 房子 后面 有 一个 花园
- Phía sau nhà có một vườn hoa.
- 这 间 房子 的 面积 很大
- Ngôi nhà này có diện tích rất rộng
- 房子 正面 要 保持 整洁
- Đằng trước ngôi nhà cần phải giữ sạch sẽ.
- 椅子 齿列 在 房间 里
- Ghế xếp thành hàng trong phòng.
- 房间 里 有 四 把 椅子
- Trong phòng có 4 chiếc ghế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 房牙子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 房牙子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
房›
牙›