Đọc nhanh: 房屋净值贷款 (phòng ốc tịnh trị thắc khoản). Ý nghĩa là: Khoản vay dựa trên trị giá nhà ở (Home Equity Load).
Ý nghĩa của 房屋净值贷款 khi là Danh từ
✪ Khoản vay dựa trên trị giá nhà ở (Home Equity Load)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房屋净值贷款
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 空余 房屋
- căn phòng trống không.
- 检修 房屋
- tu sửa phòng ốc.
- 转让 房屋
- chuyển nhượng nhà
- 水 冲塌 了 房屋
- nước lũ cuốn sập nhà cửa.
- 她 向 银行 缴纳 贷款 利息
- Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 这处 房屋 装饰 陋
- Căn nhà này trang trí xấu.
- 那 楝 房屋 下陷 约 十公分
- Ngôi nhà lân đổ xuống khoảng mười cm.
- 房屋 的 四周 是 用 篱笆 拦 起来 的
- bao xung nhà là hàng rào; hàng rào bao xung quanh nhà.
- 房屋 需要 重新 抹灰
- Nhà cửa cần được quét vôi lại.
- 她 把 房间 弄 得 干干净净 的
- Cô ấy làm cho căn phòng trở nên sạch sẽ.
- 我 把 屋子 收拾 得 干干净净 的
- Tôi đã dọn dẹp căn phòng sạch sẽ.
- 我 的 房间 很净
- Phòng của tôi rất sạch.
- 他 的 屋 很 干净
- Phòng của anh ấy rất sạch sẽ.
- 这 间 屋子 很 干净
- Phòng này rất sạch sẽ.
- 他 贷款 买房
- Anh ấy vay tiền mua nhà.
- 房子 被 用作 贷款 的 保证
- Ngôi nhà được dùng làm vật thế chấp cho khoản vay.
- 他 用 房子 来 抵 贷款
- Anh ấy dùng nhà để thế chấp khoản vay.
- 他 需要 贷款 买房
- Anh ấy cần vay tiền mua nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 房屋净值贷款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 房屋净值贷款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm值›
净›
屋›
房›
款›
贷›