Đọc nhanh: 户口簿 (hộ khẩu bạ). Ý nghĩa là: sổ hộ khẩu; sổ hộ tịch.
Ý nghĩa của 户口簿 khi là Danh từ
✪ sổ hộ khẩu; sổ hộ tịch
记载住户成员的姓名、籍贯、年龄、职业等内容的册子也说户口本儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 户口簿
- 包扎 伤口
- băng bó vết thương
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 对门 对户
- nhà đối diện
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 迁 户口
- chuyển hộ tịch
- 报 户口
- báo hộ tịch
- 户口 册子
- sổ hộ khẩu
- 清查 户口
- kiểm tra hộ khẩu.
- 那户 人家 口数 比较 少
- Số người trong nhà đó tương đối ít.
- 每户 以 四口 人 计算
- Mỗi hộ tính theo bốn người.
- 他 已经 去 申报 户口 了
- Anh ấy đã đi khai báo hộ khẩu rồi.
- 向 所属 派出所 填报 户口
- khai báo hộ khẩu với đồn công an sở tại.
- 他 的 户口 在 这里
- Hộ khẩu của anh ấy ở đây.
- 他 的 户口 在 北京
- Hộ khẩu của anh ấy ở Bắc Kinh.
- 警察 正在 查户口
- Cảnh sát đang kiểm tra hộ khẩu.
- 这 是不是 你 的 户口 ?
- Đây có phải là hộ khẩu của anh không?
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 户口簿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 户口簿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
户›
簿›