Đọc nhanh: 战斗机 (chiến đẩu cơ). Ý nghĩa là: máy bay chiến đấu; máy bay chở hàng.
Ý nghĩa của 战斗机 khi là Danh từ
✪ máy bay chiến đấu; máy bay chở hàng
歼击机的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战斗机
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 战斗 的 唯物主义
- chủ nghĩa duy vật đấu tranh
- 战斗 持续 了 几小时
- Trận chiến kéo dài vài giờ.
- 我 在 实验室 战斗
- Tôi làm việc căng thẳng trong phòng thí nghiệm.
- 抓住 战机
- nắm chắc thời cơ chiến đấu
- 我军 战士 英勇无畏 地 战斗
- Các chiến sĩ của quân ta đã chiến đấu dũng cảm và không sợ hãi.
- 战士 们 在 战斗 中 英勇 牺牲
- Những chiến sĩ đã dũng cảm hy sinh trong trận chiến.
- 拦截 战机
- chặn đường máy bay chiến đấu.
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 这场 战斗 很 激烈
- Trận chiến này rất ác liệt.
- 受过 战斗 的 洗礼
- đã từng được thử thách trong chiến đấu.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 战斗机 拐 了 个 急弯 , 向 西南 飞去
- máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
- 这种 型号 的 战斗机 已经 退役 了
- máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 战斗机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 战斗机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm战›
斗›
机›