Đọc nhanh: 有人想你 (hữu nhân tưởng nhĩ). Ý nghĩa là: Chúc phúc cho bạn! (sau một cái hắt hơi).
Ý nghĩa của 有人想你 khi là Câu thường
✪ Chúc phúc cho bạn! (sau một cái hắt hơi)
Bless you! (after a sneeze)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有人想你
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 他 一经 想 放弃 , 没有 人 可以 劝 他
- Anh ấy một khi muốn từ bỏ, ai thể cũng không thể khuyên được.
- 老刘 是 自己 人 , 你 有 什么 话 , 当 他面 说 不 碍事
- Bác Lưu là người nhà, anh có gì cứ nói thẳng đừng ngại.
- 你 想 扮演 赛昂 人 和 殖民者 吗
- Bạn có muốn chơi Cylon và người thuộc địa?
- 有人 想 毒害 他
- Có người muốn đầu độc anh ta.
- 他 手头 有 把 号码 锁 的 原型 , 想要 你 去 校验
- Anh ta có trong tay một mẫu khóa mật mã và muốn bạn kiểm tra nó.
- 想 说 就 说 , 不想 说 便 罢 , 有人 像 你 这样 说话 绕来 绕 去 的 吗 ?
- muốn nói thì nói, không muốn thì thôi, có người nói chuyện cứ lòng vòng như anh thế này à?
- 你 要 骗人 , 休想
- Anh muốn lừa người khác hả, đừng hòng!
- 茫茫人海 中 我 看见 了 你 就 一眼 便 没有 了 抬头 的 勇气
- Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .
- 有人 想 玩 大富翁 吗
- Có ai muốn chơi Monopoly không?
- 小心 有人 拐骗 你
- Cẩn thận có người lừa gạt bạn.
- 人 都 快 急 疯 了 , 你 还有 心思 逗乐 儿
- người ta muốn phát điên lên, anh còn ở đó mà pha trò.
- 如果 有人 追 你 , 那 我 就 绊倒 他
- Nếu ai đó đuổi theo bạn, tôi sẽ ngáng chân hắn.
- 老张 , 门外 有人 找 你 呢
- Anh Trương, bên ngoài có người tìm anh đấy.
- 你 有 委屈 就 说 出来 , 不该 拿 别人 杀气
- anh có uẩn khúc gì thì cứ nói ra, đừng có trút giận lên đầu người khác.
- 每个 人 都 在 努力 奋不顾身 , 不是 只有 你 受尽 委屈
- Tất cả mọi người đều đang làm việc chăm chỉ và tuyệt vọng, không chỉ có bạn bị sai.
- 我 这儿 有 玉米 , 想 和 你 掂 对 点儿 麦子
- chỗ tôi có ngô, muốn đổi một ít lúa mạch ở chỗ anh.
- 如果 有人 想 抢 你 的 功劳 , 你 会 愤怒
- nếu ai đó cố gắng giành lấy công lao của bạn, bạn sẽ tức giận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有人想你
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有人想你 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
你›
想›
有›