Đọc nhanh: 成行 (thành hành). Ý nghĩa là: thành hàng, khởi hành; lên đường.
Ý nghĩa của 成行 khi là Động từ
✪ thành hàng
形成行列
✪ khởi hành; lên đường
指旅行、出访等出发上路; 启程旅行
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成行
- 排成 双行
- xếp thành hàng đôi.
- 请 大家 站 成行
- Xin mọi người đứng thành hàng.
- 殉教 行为 , 是 无德无能 者 可以 一举成名 的 惟一 途径
- Hành động hy sinh mạng là con đường duy nhất mà những người không có đức hạnh và tài năng có thể nổi tiếng chỉ trong một lần.
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
- 他 成功 遥控 了 行动计划
- Anh ấy đã thành công chỉ huy kế hoạch hành động.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 这些 羊 被 赶 在 一起 , 排成 歪歪扭扭 的 一行
- Những con cừu này bị đuổi lại gần nhau, xếp thành một hàng nghiêng và vặn vẹo.
- 千里之行 始于足下 每 一个 成功 都 有 一个 开始
- Hành trình vạn dặm bắt đầu từ một bước chân, thành công nào mà chẳng có khởi đầu.
- 他 以 韩国 流行 组合 EXO 成员 的 身份 名声鹊起
- Anh ấy nổi tiếng với tư cách là thành viên của nhóm nhạc K-pop exo
- 这个 行业 已经 变成 夕阳 产业
- Ngành này đã trở thành ngành công nghiệp lạc hậu.
- 这些 行为 构成 诈骗罪
- Những hành vi này cấu thành tội lừa đảo.
- 净水 行动 不 成功 的话
- Hành động nước sạch là một lời hứa chưa được thực hiện
- 这些 行为 构 不成 犯罪 证据
- Những hành vi này không tạo thành bằng chứng tội phạm.
- 伪造 文件 构成 了 违法行为
- Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.
- 此后 不久 , 她 便 成为 一名 全国 闻名 的 流行 歌手
- Không lâu sau đó, cô ấy đã trở thành một ca sĩ pop nổi tiếng trên toàn quốc.
- 该 行为 构成 了 合同 违约
- Hành vi này gây ra vi phạm hợp đồng.
- 他 的 学习成绩 好 , 操行 也 总是 优等
- nó học giỏi mà hạnh kiểm cũng luôn được điểm ưu
- 我 去 银行 把 支票 兑成 现金
- Tôi đi ngân hàng đổi séc thành tiền mặt.
- 儿子 的 高中 为 学生 们 举行 了 隆重 的 成人 仪式
- Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.
- 把 这些 东西 攒成 自行车
- Đem mấy đồ này lắp ráp thành cái xe đạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm成›
行›