Đọc nhanh: 成家立室 (thành gia lập thất). Ý nghĩa là: kết hôn (thành ngữ).
Ý nghĩa của 成家立室 khi là Thành ngữ
✪ kết hôn (thành ngữ)
to get married (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成家立室
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 工作 完成 后 , 大家 感到 愉悦
- Sau khi hoàn thành công việc, mọi người cảm thấy vui vẻ.
- 立刻 到 培训 室 参加 培训班 去
- Nhanh chóng đi tới phòng đạo tạo tham gia khóa huấn luyện
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 铃声 一响 , 他 立刻 走进 教室
- Chuông vừa reo, anh ấy lập tức bước vào lớp.
- 王室 成员
- người họ tôn thất
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 他 的 失误 成 了 大家 的 笑柄
- Sai lầm của anh ấy trở thành trò cười của mọi người.
- 他 把 朋友 当成 了 家人
- Anh ấy coi bạn bè như gia đình.
- 他们 把 自己 的 家 变成 了 无家可归 的 孤儿 们 的 避难所
- Họ đã biến ngôi nhà của mình thành nơi trú ẩn cho những đứa trẻ mồ côi không có nơi nương tựa.
- 成家立业
- thành gia lập nghiệp.
- 成家立业
- thành gia lập nghiệp (dựng vợ gả chồng, sinh cơ lập nghiệp).
- 没有 工业 , 我们 就 会 灭亡 而 不 成其为 独立国家
- Nếu không có công nghiệp, chúng ta sẽ diệt vong nếu không trở thành một quốc gia độc lập.
- 请 大家 立刻 到 会议室 去
- Mời mọi người đến phòng họp ngay lập tức!
- 这家 公司 前不久 宣告成立 , 开始运转
- công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.
- 他 成立 了 一家 装饰 公司
- Ông ấy thành lập một công ty trang trí.
- 这家 公司 成立 将近 十年 了
- Công ty này đã thành lập gần 10 năm.
- 他们 决定 成立 一家 合资 公司
- Họ quyết định thành lập một công ty liên doanh.
- 开业典礼 是 一家 企业 或 店铺 在 成立 或 开张 时
- Lễ khai trương là khi công ty, cửa hàng được thành lập hoặc khai trương
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成家立室
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成家立室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm室›
家›
成›
立›