Đọc nhanh: 成品衬里 (thành phẩm sấn lí). Ý nghĩa là: Lớp lót may sẵn (Bộ phận của quần áo).
Ý nghĩa của 成品衬里 khi là Danh từ
✪ Lớp lót may sẵn (Bộ phận của quần áo)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成品衬里
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 作品 在 这里 插入 一段 回叙
- tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
- 药房 里 有 很多 药品
- Trong hiệu thuốc có rất nhiều thuốc.
- 数条 小溪 在 这里 汇流 成河
- nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.
- 这里 将 成为 他 的 葬身之地
- Đây sẽ trở thành nơi an táng của anh ta.
- 房间 里 张满 了 装饰品
- Trong phòng đã được trang trí đầy đủ.
- 这些 傲人 的 成果 是 最好 的 纪念品
- Những thành tích đáng tự hào này chính là món quà lưu niệm tuyệt vời nhất.
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 我们 家里 有 很多 罐头食品
- Nhà tôi có nhiều thực phẩm đóng hộp.
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 梦里 花落 知多少 中 的 即使 不 成功 , 也 不至于 空白
- Dù không thành công cũng không đến nỗi nào.
- 他 的 衣柜 里 有 很多 衬衣
- Trong tủ quần áo của anh ấy có rất nhiều áo sơ mi.
- 产品 在 仓库 里 整齐 堆放
- Sản phẩm được xếp gọn gàng trong kho.
- 店铺 里 有 很多 商品
- Trong cửa hàng có nhiều hàng hóa.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 这里 需 一些 办公用品
- Ở đây cần một vài đồ dùng văn phòng.
- 新 产品 试制成功
- sản phẩm mới đã chế tạo thử thành công.
- 你 把 这个 折 成 物品
- Bạn mang cái này đổi thành vật phẩm.
- 你 看 化妆品 的 成分
- Cậu xem thành phần của mỹ phẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 成品衬里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 成品衬里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
成›
衬›
里›