Đọc nhanh: 睡袋衬里 (thuỵ đại sấn lí). Ý nghĩa là: Lớp lót túi ngủ.
Ý nghĩa của 睡袋衬里 khi là Danh từ
✪ Lớp lót túi ngủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睡袋衬里
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 把手 插 在 口袋 里
- Đút tay vào túi.
- 他 把 两手 插入 衣袋 里
- Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.
- 她 把手 插进 了 口袋 里
- Cô ấy cho tay vào trong túi.
- 宝宝 在 妈妈 怀里 睡着 了
- Bé con ngủ thiếp đi trong lòng mẹ.
- 我 把 手机 放在 口袋 里
- Tôi bỏ điện thoại vào túi.
- 她 把手 伸进 袋里 拿 东西
- Cô ấy đưa tay vào trong túi lấy đồ.
- 他 的 衣柜 里 有 很多 衬衣
- Trong tủ quần áo của anh ấy có rất nhiều áo sơ mi.
- 他 在 信 里衬 了 一张 照片
- Anh ta đã chèn một bức ảnh vào trong lá thư.
- 这件 衣服 的 衬里 很 柔软
- Lớp lót của chiếc quần áo này rất mềm mại.
- 在 我 的 衣柜 里 有 一件 衬衫
- Có một chiếc áo trong tủ quần áo của tôi.
- 厨房 里 有 一袋 面粉
- Trong nhà bếp có một túi bột mì.
- 屋里 还有 灯 亮儿 , 他 还 没有 睡
- trong phòng còn đèn, anh ấy vẫn chưa ngủ.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 我 储物柜 里 有 冰袋
- Tôi có một túi nước đá trong phòng thay đồ.
- 睡 在 母亲 的 怀抱 里
- ngủ trong lòng mẹ
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 他们 的 口袋 里空 着
- Trong túi của họ trống rỗng.
- 他 脑袋 里 全是 工作
- Đầu óc anh ấy toàn là công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 睡袋衬里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 睡袋衬里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm睡›
衬›
袋›
里›