戏报子 xì bào zi

Từ hán việt: 【hí báo tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "戏报子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hí báo tử). Ý nghĩa là: quảng cáo; áp phích (hát trò).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 戏报子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 戏报子 khi là Danh từ

quảng cáo; áp phích (hát trò)

旧称戏曲演出的招贴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏报子

  • - 最近 zuìjìn 一季度 yījìdù de 应用 yìngyòng 粒子 lìzǐ 物理学 wùlǐxué bào

    - Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.

  • - 想学 xiǎngxué de 帽子戏法 màozixìfǎ āi

    - Anh ấy muốn học hat trick của bạn.

  • - 几个 jǐgè 孩子 háizi 正在 zhèngzài 院子 yuànzi 游戏 yóuxì

    - Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.

  • - 戏台子 xìtáizi

    - sân khấu kịch

  • - zhè 戏法 xìfǎ ér 变得 biànde ràng rén kàn 出漏子 chūlòuzi lái

    - trò ảo thuật biến đổi nhanh đến nỗi làm người ta không phát hiện được chỗ hở.

  • - rèn 孩子 háizi 玩游戏 wányóuxì

    - Cô ấy mặc kệ bọn trẻ chơi trò chơi.

  • - 孩子 háizi zài 公园 gōngyuán 戏耍 xìshuǎ

    - Trẻ em đang chơi trong công viên.

  • - 孩子 háizi men zhēng zhe 玩游戏 wányóuxì

    - Mọi người tranh nhau phát biểu.

  • - 孩子 háizi men 投入 tóurù 游戏 yóuxì zhōng

    - Trẻ em tham gia vào trò chơi.

  • - 游戏 yóuxì ràng 孩子 háizi men 沉迷 chénmí

    - Trò chơi khiến trẻ em mê mẩn.

  • - 马上 mǎshàng jiù huì 看到 kàndào yǎn 独角戏 dújiǎoxì 不如 bùrú 搭班子 dābānzi hǎo

    - Đơn phương độc mã

  • - 可是 kěshì qián 小王子 xiǎowángzǐ

    - Tôi là vua của màn dạo đầu.

  • - 孩子 háizi men zài 院子 yuànzi cuō zhe 玩游戏 wányóuxì

    - Những đứa trẻ tụ tập trong sân chơi trò chơi.

  • - 孩子 háizi men 嫌弃 xiánqì 这个 zhègè 游戏 yóuxì

    - Bọn trẻ ghét trò chơi này.

  • - 任由 rènyóu 孩子 háizi men 玩游戏 wányóuxì

    - Cô ấy để mặc bọn trẻ chơi trò chơi.

  • - 孩子 háizi men 热衷于 rèzhōngyú 玩游戏 wányóuxì

    - Bọn trẻ rất thích chơi game.

  • - 孩子 háizi men 偷偷地 tōutōudì 玩游戏 wányóuxì

    - Bọn trẻ lén chơi trò chơi.

  • - shì 孩子 háizi dōu 喜欢 xǐhuan 玩游戏 wányóuxì

    - Phàm là trẻ con thì đều thích chơi trò chơi.

  • - 最近 zuìjìn 迷上 míshàng le 电子游戏 diànzǐyóuxì

    - Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.

  • - 孩子 háizi men 正在 zhèngzài 公园 gōngyuán 游戏 yóuxì

    - Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 戏报子

Hình ảnh minh họa cho từ 戏报子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戏报子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao